Vòng 27
20:00 ngày 18/03/2023
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Altay Spor Kulubu
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.84
O 2.5
0.84
U 2.5
0.84
1
1.65
X
3.70
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.93
O 1
0.94
U 1
0.84

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Altay Spor Kulubu Altay Spor Kulubu
1 - 0 match goal
5'
13'
match yellow.png Naderi M.
2 - 0 match goal
19'
27'
match yellow.png Eric Bjorkander
Farouk Miya match yellow.png
34'
34'
match goal 2 - 1
45'
match yellow.png Zeki Yildirim
Okechukwu Godson Azubuike match yellow.png
51'
John Mary match yellow.png
62'
62'
match yellow.png Sarikaya S.
76'
match yellow.png Sarikaya E.
3 - 1 match goal
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Altay Spor Kulubu Altay Spor Kulubu
9
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
5
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
458
 
Số đường chuyền
 
278
14
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
8
21
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
13
82
 
Pha tấn công
 
68
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 1.33
43.67% Kiểm soát bóng 36.67%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.3
1.8 Bàn thua 2.6
5.8 Phạt góc 2.6
1.8 Thẻ vàng 2
5.6 Sút trúng cầu môn 1.9
47.6% Kiểm soát bóng 41.4%
12.1 Phạm lỗi 16.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (34trận)
Chủ Khách
Altay Spor Kulubu (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
2
11
HT-H/FT-T
6
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
5
0
HT-B/FT-B
1
2
5
1