Hạng 4 Tây Ban Nha
Vòng
18:00 ngày 19/03/2023

Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Torredonjimeno

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.80
2.5
1.62
0.75
1.00
u
3.60
4.75
0.83
1
1.62
0.25
0.98
u
3.60
4.75
Kèo trực tuyến
Dữ liệu lịch sử Dữ liệu mới nhấtGiờ | Tỷ số | F/H | HDP | 1x2 | Tài xỉu | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sớm | Live | Sớm | Live | Sớm | Live | |||||||||||||||
Sớm | - | HT | 0.83 | 0.25 | 0.98 | 1.05 | 0.5 | 0.75 | 1.62 | 3.60 | 4.75 | 1.40 | 4.20 | 6.50 | 0.93 | 1 | 0.88 | 0.85 | 1 | 0.95 |
FT | 0.80 | 0.75 | 1.00 | 0.75 | 1 | 1.05 | 1.62 | 3.60 | 4.75 | 1.40 | 4.20 | 6.50 | 0.95 | 2.5 | 0.85 | 0.88 | 2.5 | 0.93 | ||
45 | 1 - 0 | HT | 0.83 | 0.25 | 0.98 | 1.05 | 0.5 | 0.75 | 1.62 | 3.60 | 4.75 | 1.10 | 7.50 | 19.00 | 0.93 | 1 | 0.88 | 0.85 | 1 | 0.95 |
FT | 0.80 | 0.75 | 1.00 | 0.75 | 0.5 | 1.05 | 1.62 | 3.60 | 4.75 | 1.10 | 7.50 | 19.00 | 0.95 | 2.5 | 0.85 | 0.92 | 1.75 | 0.87 | ||
50 | 1 - 0 | FT | 0.80 | 0.75 | 1.00 | 0.85 | 0.5 | 0.95 | 1.62 | 3.60 | 4.75 | 1.10 | 7.50 | 19.00 | 0.95 | 2.5 | 0.85 | 0.92 | 1.75 | 0.87 |
70 | 2 - 0 | FT | 0.80 | 0.75 | 1.00 | 0.82 | 0.25 | 0.97 | 1.62 | 3.60 | 4.75 | 1.10 | 7.50 | 19.00 | 0.95 | 2.5 | 0.85 | 0.92 | 1.75 | 0.87 |
80 | 2 - 0 | FT | 0.80 | 0.75 | 1.00 | 1.35 | 0.25 | 0.57 | 1.62 | 3.60 | 4.75 | 1.10 | 7.50 | 19.00 | 0.95 | 2.5 | 0.85 | 0.92 | 1.75 | 0.87 |
90+2 | 2 - 0 | FT | 0.80 | 0.75 | 1.00 | 0.30 | 0 | 2.45 | 1.62 | 3.60 | 4.75 | 1.10 | 7.50 | 19.00 | 0.95 | 2.5 | 0.85 | 0.92 | 1.75 | 0.87 |
Sớm | - | HT | 1.57 | 3.50 | 5.00 | 1.55 | 3.60 | 5.00 | ||||||||||||
FT | 0.78 | 0.75 | 0.95 | 0.80 | 0.75 | 0.98 | 1.57 | 3.50 | 5.00 | 1.55 | 3.60 | 5.00 | 0.93 | 2.5 | 0.83 | 0.85 | 2.5 | 0.93 | ||
Live | - | HT | 1.57 | 3.50 | 5.00 | 1.50 | 3.70 | 5.50 | ||||||||||||
FT | 0.78 | 0.75 | 0.95 | 0.78 | 0.75 | 0.95 | 1.57 | 3.50 | 5.00 | 1.50 | 3.70 | 5.50 | ||||||||
- | FT | 0.78 | 0.75 | 0.95 | 1.02 | 1.25 | 0.75 | 1.57 | 3.50 | 5.00 | 1.50 | 3.70 | 5.50 | |||||||
Sớm | - | HT | 0.79 | 0.25 | 0.91 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | 1.58 | 3.50 | 4.80 | 1.58 | 3.55 | 4.80 | 0.90 | 1 | 0.76 | 0.84 | 1 | 0.81 |
FT | 0.77 | 0.75 | 0.93 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | 1.58 | 3.50 | 4.80 | 1.58 | 3.55 | 4.80 | 0.95 | 2.5 | 0.75 | 0.91 | 2.5 | 0.79 | ||
Live | - | HT | 0.79 | 0.25 | 0.91 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | 1.58 | 3.50 | 4.80 | 1.57 | 3.55 | 4.85 | 0.90 | 1 | 0.76 | 0.83 | 1 | 0.82 |
FT | 0.77 | 0.75 | 0.93 | 0.74 | 0.75 | 0.97 | 1.58 | 3.50 | 4.80 | 1.57 | 3.55 | 4.85 | 0.95 | 2.5 | 0.75 | 0.90 | 2.5 | 0.80 | ||
- | FT | 0.77 | 0.75 | 0.93 | 0.97 | 1.25 | 0.73 | 1.58 | 3.50 | 4.80 | 1.57 | 3.55 | 4.85 | 0.95 | 2.5 | 0.75 | 0.90 | 2.5 | 0.80 |
Diễn biến chính
CD El Palo

Phút

(1-0)

44'
(2-0)

60'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát CD El Palo vs Torredonjimeno
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Thống kê kỹ thuật
CD El Palo


3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
2
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
105
Pha tấn công
96
60
Tấn công nguy hiểm
68
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
3.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
53.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.3
4.4
Phạt góc
4.4
1.7
Thẻ vàng
3.1
4.5
Sút trúng cầu môn
4.2
41.1%
Kiểm soát bóng
40.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CD El Palo (12trận)
Chủ
Khách
Torredonjimeno (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
5
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0