Vòng 6
05:00 ngày 22/10/2022
CD Hermanos Colmenares 1
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 1)
Estudiantes Merida FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.84
O 2.25
0.83
U 2.25
0.98
1
2.20
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1
1.03
U 1
0.77

Diễn biến chính

CD Hermanos Colmenares CD Hermanos Colmenares
Phút
Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Wilmar Gonzalez 1 - 0 match goal
35'
42'
match yellow.png Adjin Livingstone
45'
match yellow.png Armando Araque
45'
match goal 1 - 1 Armando Araque
45'
match yellow.png Ronaldo David Rivas Vielma
47'
match goal 1 - 2 Luis Arenas
49'
match goal 1 - 3 Armando Araque
Cleiderman Osorio match yellow.png
56'
Wilmar Gonzalez match yellow.png
67'
Camargo J. match red
70'
72'
match pen 1 - 4 Adjin Livingstone
83'
match goal 1 - 5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CD Hermanos Colmenares CD Hermanos Colmenares
Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
13
3
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
5
 
Cứu thua
 
6
96
 
Pha tấn công
 
92
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.9
3.3 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
48.9% Kiểm soát bóng 50.6%
11.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CD Hermanos Colmenares (13trận)
Chủ Khách
Estudiantes Merida FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
2
0