Vòng 15
02:00 ngày 24/10/2022
Centro Atletico Fenix
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Liverpool URU
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.85
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
3.25
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.21
O 0.75
0.64
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
Phút
Liverpool URU Liverpool URU
20'
match pen 0 - 1 Vecino
32'
match yellow.png Carlos Ayrton Cougo Rivero
33'
match goal 0 - 2 Vecino
Rodrigo Cabrera match yellow.png
37'
39'
match pen 0 - 3 Vecino
41'
match yellow.png Nicolas Rodriguez Petrini
43'
match yellow.png Gaston Nicolas Martirena Torres
65'
match yellow.png Ignacio Rodriguez
Jose Ignacio Pallas Martinez match yellow.png
70'
79'
match yellow.png Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi
Fabian Larry Estoyanoff Poggio match yellow.png
79'
Roberto Nicolas Fernandez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
Liverpool URU Liverpool URU
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
2
 
Cứu thua
 
3
114
 
Pha tấn công
 
116
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 6
57% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
6.6 Phạt góc 4.3
3.6 Thẻ vàng 1.8
1.9 Sút trúng cầu môn 4.6
54.2% Kiểm soát bóng 46.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Centro Atletico Fenix (9trận)
Chủ Khách
Liverpool URU (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1