Cercle Brugge
Đã kết thúc
3
-
2
(0 - 0)
KAA Gent
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
3.00
3.00
X
3.30
3.30
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Cercle Brugge
Phút
KAA Gent
Charles Vanhoutte
24'
29'
Michael Ngadeu-Ngadjui
Ueda Ayase 1 - 0
Kiến tạo: Charles Vanhoutte
Kiến tạo: Charles Vanhoutte
58'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 2 - 0
Kiến tạo: Thibo Somers
Kiến tạo: Thibo Somers
59'
66'
2 - 1 Julien De Sart
67'
Laurent Depoitre
Ra sân: Hong Hyun Seok
Ra sân: Hong Hyun Seok
67'
Malick Fofana
Ra sân: Kamil Piatkowski
Ra sân: Kamil Piatkowski
Dino Hotic
Ra sân: Hugo Siquet
Ra sân: Hugo Siquet
74'
Yann Gboho
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
80'
84'
Darko Lemajic
Ra sân: Alessio Castro Montes
Ra sân: Alessio Castro Montes
Jesper Daland 3 - 1
90'
90'
3 - 2 Darko Lemajic
Kiến tạo: Malick Fofana
Kiến tạo: Malick Fofana
Jean Marcelin Kone
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cercle Brugge
KAA Gent
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
2
11
Sút Phạt
16
38%
Kiểm soát bóng
62%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
333
Số đường chuyền
540
59%
Chuyền chính xác
71%
18
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
4
67
Đánh đầu
43
29
Đánh đầu thành công
26
3
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
9
22
Ném biên
28
18
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
19
2
Kiến tạo thành bàn
1
153
Pha tấn công
98
47
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Cercle Brugge
3-4-2-1
4-3-3
KAA Gent
21
Oliveira
4
Daland
66
Ravych
5
Popovic
23
Deman
17
Francis
14
Vanhoutt...
41
Siquet
36
Ayase
34
Somers
9
Denkey
1
Paul
4
Piatkows...
2
Okumu
5
Ngadeu-N...
23
Torunari...
24
Kums
7
Seok
13
Sart
16
Salah
11
Cuypers
14
Montes
Đội hình dự bị
Cercle Brugge
Dino Hotic
10
Jean Marcelin Kone
24
Yann Gboho
11
Robbe Decostere
8
Sebastien Bruzzese
89
Hannes Van Der Bruggen
28
Emilio Kehrer
7
KAA Gent
29
Laurent Depoitre
19
Malick Fofana
9
Darko Lemajic
33
Davy Roef
31
Bruno Godeau
22
Sulayman Marreh
10
Jens Petter Hauge
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5.33
4.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
44.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
16
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.5
1
Bàn thua
1.2
4.8
Phạt góc
5.6
2.2
Thẻ vàng
1.1
4.3
Sút trúng cầu môn
6
41.7%
Kiểm soát bóng
53.8%
12.8
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge (35trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
11
4
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
2
3
6
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
4
0
2
HT-B/FT-B
3
2
3
9