Cercle Brugge
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Standard Liege
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.89
0.89
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.90
0.90
1
2.25
2.25
X
3.40
3.40
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Cercle Brugge
Phút
Standard Liege
Abu Francis
30'
42'
Filippo Melegoni
46'
Cihan Canak
Ra sân: Filippo Melegoni
Ra sân: Filippo Melegoni
Charles Vanhoutte
48'
59'
Gojko Cimirot
Ra sân: William Balikwisha
Ra sân: William Balikwisha
59'
Stipe Perica
Ra sân: Noah Ohio
Ra sân: Noah Ohio
71'
Stipe Perica Goal cancelled
Emilio Kehrer
Ra sân: Thibo Somers
Ra sân: Thibo Somers
75'
75'
Philip Zinckernagel
78'
Philip Zinckernagel Penalty awarded
Jesper Daland
80'
81'
0 - 1 Philip Zinckernagel
Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Abu Francis
Ra sân: Abu Francis
82'
Dino Hotic
Ra sân: Christiaan Ravych
Ra sân: Christiaan Ravych
82'
Jean Marcelin Kone
Ra sân: Charles Vanhoutte
Ra sân: Charles Vanhoutte
87'
89'
Stipe Perica
Ueda Ayase 1 - 1
Kiến tạo: Boris Popovic
Kiến tạo: Boris Popovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cercle Brugge
Standard Liege
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
4
16
Sút Phạt
21
42%
Kiểm soát bóng
58%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
327
Số đường chuyền
457
57%
Chuyền chính xác
69%
21
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
80
Đánh đầu
44
36
Đánh đầu thành công
26
1
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
19
18
Ném biên
34
24
Cản phá thành công
15
14
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
131
Pha tấn công
86
89
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Cercle Brugge
3-4-2-1
5-4-1
Standard Liege
1
Majecki
4
Daland
66
Ravych
5
Popovic
23
Deman
14
Vanhoutt...
17
Francis
41
Siquet
36
Ayase
34
Somers
9
Denkey
16
Bodart
13
Fossey
6
Dussenne
20
Bokadi
34
Laifis
11
Donnum
21
Melegoni
22
Balikwis...
14
Alzate
77
Zinckern...
10
Ohio
Đội hình dự bị
Cercle Brugge
Hannes Van Der Bruggen
28
Dino Hotic
10
Jean Marcelin Kone
24
Emilio Kehrer
7
Robbe Decostere
8
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
21
Yann Gboho
11
Standard Liege
61
Cihan Canak
8
Gojko Cimirot
28
Stipe Perica
5
Alexandro Calut
51
Lucas Noubi Ngnokam
17
Osher Davida
99
Matthieu Luka Epolo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
6
4.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
8
44.67%
Kiểm soát bóng
46%
16
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.7
1
Bàn thua
1.8
4.8
Phạt góc
5.4
2.2
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
5.3
41.7%
Kiểm soát bóng
51.7%
12.8
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge (35trận)
Chủ
Khách
Standard Liege (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
6
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
0
HT-B/FT-B
3
2
2
2