Vòng 6
01:30 ngày 04/06/2023
Cercle Brugge
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Westerlo
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.91
O 3.25
1.00
U 3.25
0.79
1
1.84
X
3.90
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 1.25
0.81
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Westerlo Westerlo
Jean Marcelin Kone
Ra sân: Boris Popovic
match change
15'
34'
match yellow.png Edisson Jordanov
Charles Vanhoutte match yellow.png
61'
Dino Hotic
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
match change
66'
Hugo Siquet
Ra sân: Robbe Decostere
match change
67'
Olivier Deman
Ra sân: Ueda Ayase
match change
67'
68'
match change Lukas van Eenoo
Ra sân: Mathias Fixelles
68'
match change Tuur Dierckx
Ra sân: Edisson Jordanov
Lukas van Eenoo(OW) 1 - 0 match phan luoi
76'
76'
match change Griffin Yow
Ra sân: Nene Dorgeles
76'
match change Muhammed Gumuskaya
Ra sân: Yusuke Matsuo
Edgaras Utkus
Ra sân: Charles Vanhoutte
match change
83'
Thibo Somers Penalty cancelled match var
83'
86'
match change Kouya Mabea
Ra sân: Maxim de Cuyper
Yann Gboho 2 - 0
Kiến tạo: Hannes Van Der Bruggen
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Westerlo Westerlo
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
299
 
Số đường chuyền
 
410
65%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
30
20
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
61
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Hugo Siquet
23
Olivier Deman
10
Dino Hotic
24
Jean Marcelin Kone
6
Edgaras Utkus
89
Sebastien Bruzzese
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-3
5-3-2 Westerlo Westerlo
1
Majecki
4
Daland
5
Popovic
66
Ravych
34
Somers
14
Vanhoutt...
28
Bruggen
8
Decoster...
11
Gboho
9
Denkey
36
Ayase
20
Gilleken...
32
Jordanov
22
Reynolds
33
Neustadt...
2
Perdichi...
11
Cuyper
4
Fixelles
8
Madsen
39
Keybus
79
Matsuo
45
Dorgeles

Substitutes

55
Tuur Dierckx
17
Muhammed Gumuskaya
3
Griffin Yow
7
Lukas van Eenoo
18
Kouya Mabea
23
Rubin Seigers
30
Koen VanLangendonck
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Hugo Siquet 41
Olivier Deman 23
Dino Hotic 10
Jean Marcelin Kone 24
Edgaras Utkus 6
Sebastien Bruzzese 89
Warleson Stellion Lisboa Oliveira 21
Cercle Brugge Westerlo
55 Tuur Dierckx
17 Muhammed Gumuskaya
3 Griffin Yow
7 Lukas van Eenoo
18 Kouya Mabea
23 Rubin Seigers
30 Koen VanLangendonck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
37.67% Kiểm soát bóng 34%
15.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 2
4.7 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
39.8% Kiểm soát bóng 45.3%
13.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (34trận)
Chủ Khách
Westerlo (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
7
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
3
2
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
1
HT-B/FT-B
3
2
5
1

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 2 0 4 40 24 60% 1 0 56 7.65
10 Dino Hotic Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 3 0 14 6.44
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 29 10 34.48% 0 1 36 7.25
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Tiền đạo cắm 4 1 0 16 8 50% 0 5 32 6.69
36 Ueda Ayase Tiền đạo cắm 2 1 0 9 6 66.67% 0 1 15 6.11
24 Jean Marcelin Kone Trung vệ 1 0 0 20 10 50% 0 2 31 7.06
11 Yann Gboho Tiền vệ công 3 1 2 22 15 68.18% 2 0 40 8.02
6 Edgaras Utkus Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.29
4 Jesper Daland Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 42 6.81
23 Olivier Deman Cánh trái 0 0 1 8 4 50% 2 0 22 6.34
34 Thibo Somers Cánh trái 0 0 4 30 23 76.67% 3 0 55 7.22
14 Charles Vanhoutte Tiền vệ trụ 0 0 2 31 23 74.19% 6 1 49 7.3
8 Robbe Decostere Hậu vệ cánh phải 2 2 0 13 8 61.54% 1 0 27 6.55
41 Hugo Siquet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 0 18 6.17
5 Boris Popovic Trung vệ 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.32
66 Christiaan Ravych Midfielder 0 0 0 23 17 73.91% 1 0 32 6.86

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 31 81.58% 0 4 48 6.34
2 Pietro Perdichizzi Trung vệ 0 0 0 57 42 73.68% 0 4 67 6.22
7 Lukas van Eenoo Tiền vệ trụ 1 1 0 12 11 91.67% 0 2 19 5.76
32 Edisson Jordanov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 23 15 65.22% 4 0 45 6.77
55 Tuur Dierckx Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 5.92
20 Nick Gillekens Thủ môn 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 55 6.94
4 Mathias Fixelles Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 25 23 92% 1 0 35 6.78
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 46 37 80.43% 2 2 60 7.25
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 26 63.41% 1 2 75 6.81
17 Muhammed Gumuskaya Tiền vệ trụ 1 1 0 2 2 100% 0 0 7 6.03
3 Griffin Yow Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.9
11 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 36 76.6% 3 2 74 6.31
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 3 1 1 31 23 74.19% 1 0 55 6.59
45 Nene Dorgeles Tiền đạo cắm 2 0 1 12 8 66.67% 2 0 22 5.9
0 Kouya Aristide Mabea Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.9
79 Yusuke Matsuo Defender 0 0 1 15 9 60% 1 0 23 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ