Vòng 11
05:00 ngày 07/06/2023
Chapecoense SC 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Vila Nova
Địa điểm: Arena Condá
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.73
O 2.25
1.11
U 2.25
0.76
1
2.45
X
2.90
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Chapecoense SC Chapecoense SC
Phút
Vila Nova Vila Nova
Cristiano da Silva Leite match yellow.png
15'
17'
match yellow.png Rodrigo Gelado
21'
match yellow.png Ralf De Souza Teles
Gildson Pablo de Oliveira Silva match yellow.png
24'
55'
match yellow.png Eduardo Domachowski
Alisson Alves Farias match yellow.png
63'
68'
match yellow.png Altemir Cordeiro Pessoa Neto
Gildson Pablo de Oliveira Silva match yellow.pngmatch red
74'
Felipe de Figueiredo Ferreira match yellow.png
82'
90'
match goal 0 - 1 Matheus Cotulio Bossa
Kiến tạo: Rodrigo Gelado
Bruno Nazario match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chapecoense SC Chapecoense SC
Vila Nova Vila Nova
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
12
 
Sút ra ngoài
 
11
20
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
17
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Cứu thua
 
2
111
 
Pha tấn công
 
123
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
55% Kiểm soát bóng 39.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 0.7
5 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
52.4% Kiểm soát bóng 50.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chapecoense SC (11trận)
Chủ Khách
Vila Nova (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
7
2
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1