Hạng nhất Mỹ
Vòng 3
06:30 ngày 26/03/2023
Charleston Battery
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Tampa Bay Rowdies
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.83 -0.25 0.98 0.90 -0.25 0.90 4.00 3.50 1.75 4.20 3.50 1.70 0.70 1 1.10 0.73 1 1.08
FT 1.00 -0.5 0.80 0.85 -0.75 0.95 4.00 3.50 1.75 4.20 3.50 1.70 0.90 2.75 0.90 0.95 2.75 0.85
Live - HT 0.83 -0.25 0.98 0.83 -0.25 0.98 4.00 3.50 1.75 4.00 3.40 1.80 0.70 1 1.10 0.80 1 1.00
FT 1.00 -0.5 0.80 0.78 -0.75 1.03 4.00 3.50 1.75 4.00 3.40 1.80 0.90 2.75 0.90 1.03 2.75 0.78
- FT 1.00 -0.5 0.80 0.80 -0.5 1.00 4.00 3.50 1.75 4.00 3.40 1.80 0.90 2.75 0.90 1.03 2.75 0.78

Diễn biến chính

Charleston Battery
Phút
Tampa Bay Rowdies
Fidel Barajas (Kiến tạo:Nicholas Markanich) (1-0)
3'
Augustine Williams (2-0)
11'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Charleston Battery vs Tampa Bay Rowdies

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Thống kê kỹ thuật

Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
0
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Cản sút
 
0
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
67
 
Số đường chuyền
 
59
1
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
3
4
 
Đánh chặn
 
0
4
 
Thử thách
 
1

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
33.33% Kiểm soát bóng 46.33%
5.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
2.2 Bàn thua 0.8
2.8 Phạt góc 1.7
1.4 Thẻ vàng 1.3
2.8 Sút trúng cầu môn 1.5
49.6% Kiểm soát bóng 48.2%
7.4 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleston Battery (5trận)
Chủ Khách
Tampa Bay Rowdies (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0