Vòng 26
01:45 ngày 30/03/2023
Cheltenham Town
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
-0.75
0.98
O 2.25
0.87
U 2.25
0.91
1
5.50
X
3.50
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.90
O 1
1.03
U 1
0.78

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
T.Perry
Ra sân: Ryan Jackson
match change
27'
39'
match yellow.png Liam Palmer
Caleb Taylor match yellow.png
45'
Ryan Broom match yellow.png
52'
Aidan Keena 1 - 0 match goal
62'
66'
match change Aden Flint
Ra sân: Dominic Iorfa
Alfie May 2 - 0 match goal
69'
73'
match change Mallik Wilks
Ra sân: Tyreeq Bakinson
76'
match goal 2 - 1 Aden Flint
Kiến tạo: Barry Bannan
Will Goodwin
Ra sân: Aidan Keena
match change
80'
87'
match goal 2 - 2 Lee Gregory
Kiến tạo: Michael Smith
Charlie Raglan
Ra sân: Liam Sercombe
match change
89'
90'
match change Dennis Adeniran
Ra sân: Jack Hunt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
23
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
10
10
 
Sút Phạt
 
6
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
262
 
Số đường chuyền
 
360
53%
 
Chuyền chính xác
 
67%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
47
18
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
7
36
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
103
 
Pha tấn công
 
101
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
T.Perry
5
Charlie Raglan
9
Will Goodwin
36
James Olayinka
26
Dylan Barkers
20
Shaun MacDonald
3
Ben Williams
Cheltenham Town Cheltenham Town 3-4-1-2
3-5-2 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
1
Southwoo...
4
Bradbury
14
Taylor
2
Long
15
Ferry
8
Sercombe
34
Rea
22
Jackson
32
Broom
10
May
27
Keena
31
Stockdal...
2
Palmer
6
Iorfa
33
James
32
Hunt
19
Bakinson
4
Vaulks
10
Bannan
18
Johnson
9
Gregory
24
Smith

Substitutes

44
Aden Flint
8
Dennis Adeniran
7
Mallik Wilks
17
Fisayo Dele-Bashiru
3
Jaden Brown
15
Akin Famewo
25
Cameron Dawson
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
T.Perry 28
Charlie Raglan 5
Will Goodwin 9
James Olayinka 36
Dylan Barkers 26
Shaun MacDonald 20
Ben Williams 3
Cheltenham Town Sheffield Wednesday
44 Aden Flint
8 Dennis Adeniran
7 Mallik Wilks
17 Fisayo Dele-Bashiru
3 Jaden Brown
15 Akin Famewo
25 Cameron Dawson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
44.67% Kiểm soát bóng 47%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 2.2
3 Sút trúng cầu môn 3.1
47.4% Kiểm soát bóng 45.8%
11.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (44trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
7
HT-H/FT-T
2
7
2
8
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
5
3
2
1
HT-B/FT-H
0
2
3
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
8
1
6
2

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Liam Sercombe Tiền vệ trụ 2 0 4 31 22 70.97% 0 1 48 6.93
22 Ryan Jackson Hậu vệ cánh phải 0 0 2 6 3 50% 3 1 15 6.46
2 Sean Long Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 18 56.25% 1 3 49 6.24
5 Charlie Raglan Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.17
34 Glen Rea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 17 60.71% 0 2 44 6.9
32 Ryan Broom Tiền vệ phải 1 0 1 22 12 54.55% 1 0 47 6.84
10 Alfie May Tiền đạo cắm 5 3 1 13 10 76.92% 1 1 30 7.93
27 Aidan Keena Tiền đạo cắm 4 3 0 13 7 53.85% 1 2 30 8.05
1 Luke Kevin Southwood Thủ môn 0 0 0 34 10 29.41% 0 1 42 6.23
4 Tom Bradbury Trung vệ 1 1 1 12 2 16.67% 1 1 35 6.46
28 T.Perry 1 1 0 26 18 69.23% 1 1 37 6.5
15 Will Ferry Midfielder 0 0 1 24 11 45.83% 6 1 64 6.91
14 Caleb Taylor Trung vệ 1 0 0 19 8 42.11% 0 4 45 7.07
9 Will Goodwin Midfielder 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 7 6.22

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 1 0 2 46 33 71.74% 12 0 67 6.82
31 David Stockdale Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 42 7.56
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 2 1 1 19 10 52.63% 1 3 36 7.35
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 24 55.81% 0 2 52 5.77
32 Jack Hunt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 2 0 30 6.07
44 Aden Flint Trung vệ 1 1 0 22 17 77.27% 0 5 23 7.48
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 5 2 1 47 34 72.34% 3 4 73 7.39
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 4 0 4 35 20 57.14% 4 2 60 6.78
9 Lee Gregory Tiền đạo cắm 3 1 1 8 7 87.5% 0 1 37 7.53
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 28 4.88
8 Dennis Adeniran Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.81
7 Mallik Wilks Cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 1 1 15 6.52
19 Tyreeq Bakinson Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 24 17 70.83% 1 5 36 6.43
33 Reece James Hậu vệ cánh trái 1 0 2 44 30 68.18% 5 1 69 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ