Vòng 6
21:00 ngày 12/11/2022
Chennai Titans
Đã kết thúc 2 - 6 (2 - 2)
Mumbai City
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.02
O 2.75
0.88
U 2.75
0.93
1
3.25
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.05
O 1.25
1.09
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Chennai Titans Chennai Titans
Phút
Mumbai City Mumbai City
Petar Sliskovic 1 - 0
Kiến tạo: Rahim Ali
match goal
20'
Abdenasser El Khayati 2 - 0 match goal
32'
34'
match goal 2 - 1 Jorge Rolando Pereyra Diaz
Kiến tạo: Greg Stewart
Fallou Diagne match yellow.png
43'
45'
match pen 2 - 2 Greg Stewart
Debjit Majumder match yellow.png
45'
49'
match goal 2 - 3 Vinit Rai
Kiến tạo: Bipin Singh
60'
match goal 2 - 4 Vignesh Dakshinamurthy
65'
match goal 2 - 5 Alberto Noguera Ripoll
Kiến tạo: Bipin Singh
90'
match goal 2 - 6 Bipin Singh
90'
match yellow.png Rostyn Griffiths

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chennai Titans Chennai Titans
Mumbai City Mumbai City
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
7
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
5
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
94
 
Pha tấn công
 
97
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
44.33% Kiểm soát bóng 52.33%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 6
46.2% Kiểm soát bóng 57%
11.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chennai Titans (23trận)
Chủ Khách
Mumbai City (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
4
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
4