Vòng 9
00:00 ngày 20/05/2023
Chindia Targoviste
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
FC Voluntari
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.77
O 2.25
0.89
U 2.25
0.87
1
2.75
X
3.05
2
2.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.64
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Chindia Targoviste Chindia Targoviste
Phút
FC Voluntari FC Voluntari
Jeremy Corinus match yellow.png
22'
42'
match goal 0 - 1 Vitalie Damascan
45'
match goal 0 - 2 Meleke A.
Cristian Negut 1 - 2
Kiến tạo: Esteban Orozco Fernandez
match goal
48'
57'
match yellow.png Patricio Matricardi
Daniel Celea match yellow.png
64'
70'
match yellow.png Andrei Dumiter
74'
match yellow.png Meleke A.
Andrei Serban 2 - 2
Kiến tạo: Denis Dumitrascu
match goal
75'
77'
match yellow.png Sigurjonsson R. M.
89'
match yellow.png Madalin Popa
90'
match yellow.png Ulrich Meleke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chindia Targoviste Chindia Targoviste
FC Voluntari FC Voluntari
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
10
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Ném biên
 
23
92
 
Pha tấn công
 
82
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 3.2
2 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 3.7
49.5% Kiểm soát bóng 49.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chindia Targoviste (24trận)
Chủ Khách
FC Voluntari (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
3
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
3
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
4
HT-B/FT-B
2
4
4
0