Vòng 16
18:00 ngày 22/01/2023
Chonburi Shark FC
Đã kết thúc 5 - 3 (3 - 1)
BEC Tero Sasana
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.04
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
1.65
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 1
0.87
U 1
0.95

Diễn biến chính

Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
Phút
BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
Jesse Curran 1 - 0 match goal
6'
Danilo Almeida Alves 2 - 0
Kiến tạo: Yoo Byung Soo
match goal
21'
Jesse Curran 3 - 0
Kiến tạo: Amadou Ouattara
match goal
27'
31'
match goal 3 - 1 Marc Landry Babo
Kiến tạo: Yim Jae Hyuk
Amadou Ouattara 4 - 1 match goal
47'
51'
match goal 4 - 2 Lesley Ablorh
Kiến tạo: Marc Landry Babo
Channarong Promsrikaew match yellow.png
70'
72'
match goal 4 - 3 Issac Honey
Kiến tạo: Yodsak Chaowana
79'
match yellow.png Chanukun Karin
Danilo Almeida Alves 5 - 3
Kiến tạo: Yoo Byung Soo
match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chonburi Shark FC Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
17
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
12
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
116
 
Pha tấn công
 
129
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
112

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
8 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 1.33
58.67% Kiểm soát bóng 46.33%
6.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 2.7
5.6 Phạt góc 2.8
1.6 Thẻ vàng 2.3
5.2 Sút trúng cầu môn 1.7
50.7% Kiểm soát bóng 44.1%
7 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chonburi Shark FC (30trận)
Chủ Khách
BEC Tero Sasana (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
1
6
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
4
0
2
2