Vòng 5
23:30 ngày 28/05/2023
Club Brugge
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Racing Genk
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.99
O 3.25
1.02
U 3.25
0.86
1
2.00
X
3.80
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Racing Genk Racing Genk
12'
match goal 0 - 1 Joseph Paintsil
Kiến tạo: Tolu Arokodare
Denis Odoi match yellow.png
20'
46'
match change Mbwana Samatta
Ra sân: Tolu Arokodare
Tajon Buchanan
Ra sân: Bjorn Meijer
match change
46'
61'
match change Bilal El Khannouss
Ra sân: Yira Sor
Hans Vanaken 1 - 1
Kiến tạo: Mats Rits
match goal
64'
72'
match change Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Bryan Heynen
81'
match goal 1 - 2 Patrik Hrosovsky
83'
match change Angelo Preciado
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
Chemsdine Talbi
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match change
83'
86'
match goal 1 - 3 Joseph Paintsil
Kiến tạo: Bilal El Khannouss
Shion Homma
Ra sân: Raphael Onyedika
match change
89'
Cisse Sandra
Ra sân: Romeo Vermant
match change
89'
90'
match yellow.png Joseph Paintsil
Mats Rits Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Racing Genk Racing Genk
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
484
 
Số đường chuyền
 
347
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
71
 
Pha tấn công
 
69
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Tajon Buchanan
98
Cisse Sandra
62
Shion Homma
68
Chemsdine Talbi
33
Nick Shinton
19
Kamal Sowah
21
Josef Bursik
64
Kyriani Sabbe
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
22
Mignolet
14
Meijer
44
Mechele
5
Hendry
6
Odoi
15
Onyedika
27
Nielsen
32
Nusa
20
Vanaken
26
Rits
76
Vermant
26
Vandevoo...
23
Munoz
46
Figueroa
2
McKenzie
5
Zamora
8
Heynen
17
Hrosovsk...
28
2
Paintsil
11
Ndayishi...
14
Sor
99
Arokodar...

Substitutes

34
Bilal El Khannouss
77
Angelo Preciado
7
Mbwana Samatta
4
Aziz Ouattara Mohammed
30
Vic Chambaere
24
Luca Oyen
40
Tobe Leysen
19
Anouar Ait El Hadj
22
Rasmus Carstensen
3
Mujaid Sadick
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Tajon Buchanan 17
Cisse Sandra 98
Shion Homma 62
Chemsdine Talbi 68
Nick Shinton 33
Kamal Sowah 19
Josef Bursik 21
Kyriani Sabbe 64
Club Brugge Racing Genk
34 Bilal El Khannouss
77 Angelo Preciado
7 Mbwana Samatta
4 Aziz Ouattara Mohammed
30 Vic Chambaere
24 Luca Oyen
40 Tobe Leysen
19 Anouar Ait El Hadj
22 Rasmus Carstensen
3 Mujaid Sadick

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 49%
9 Phạm lỗi 10
2 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 5.4
6.2 Sút trúng cầu môn 4.2
52% Kiểm soát bóng 54.4%
9.8 Phạm lỗi 11.4
1.2 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (54trận)
Chủ Khách
Racing Genk (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
5
7
3
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
3
2
5
5
HT-B/FT-H
4
0
3
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
0
13
2
6

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Denis Odoi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 28 5.94
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 17 6.25
26 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 10 9 90% 4 0 16 6.27
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 0 1 22 20 90.91% 1 1 30 5.89
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 0 0 0 22 16 72.73% 4 0 30 5.91
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 26 6.14
5 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 26 5.88
14 Bjorn Meijer Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 2 0 31 5.87
76 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.15
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 30 93.75% 0 0 35 5.89
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 2 0 1 12 12 100% 1 0 23 6.32

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 1 20 17 85% 0 0 24 6.79
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 1 17 13 76.47% 0 1 24 6.78
5 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 0 0 2 17 15 88.24% 1 0 32 7.85
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Trung vệ 0 0 0 29 28 96.55% 0 1 37 6.96
23 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 18 81.82% 0 0 36 6.7
28 Joseph Paintsil Cánh trái 2 2 0 8 5 62.5% 0 0 17 7.48
2 Mark McKenzie Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 6.67
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 6.8
11 Mike Tresor Ndayishimiye Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 29 6.53
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 23 6.5
14 Yira Sor Cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ