Vòng 6
06:40 ngày 02/04/2023
Columbus Crew
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Real Salt Lake
Địa điểm: Columbus Crew Stadium
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.04
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.89
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Columbus Crew Columbus Crew
Phút
Real Salt Lake Real Salt Lake
Aidan Morris 1 - 0 match goal
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Columbus Crew Columbus Crew
Real Salt Lake Real Salt Lake
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
0
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Sút Phạt
 
1
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
63
 
Số đường chuyền
 
30
81%
 
Chuyền chính xác
 
70%
1
 
Phạm lỗi
 
0
2
 
Đánh đầu
 
2
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
2
2
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Ném biên
 
0
1
 
Cản phá thành công
 
2
0
 
Thử thách
 
2
16
 
Pha tấn công
 
14
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jacen Russell-Rowe
94
Jimmy Gerardo Medranda Obando
14
Yaw Yeboah
25
Sean Zawadzki
27
Max Arfsten
24
Evan Bush
16
Isaiah Parente
2
Philip Quinton
22
Keegan Hughes
Columbus Crew Columbus Crew 3-4-3
4-4-2 Real Salt Lake Real Salt Lake
28
Schulte
12
Vallecil...
5
Degenek
31
Moreira
30
Sands
8
Morris
6
Nagbe
23
Farsi
10
Zelarray...
17
Ramirez
20
Matan
35
Beavers
25
Eneli
15
Glad
4
Vera
2
Brody
16
Chang
7
Barrero
6
Rodrigue...
9
Meram
23
Paul
14
Méndez-R...

Substitutes

11
Carlos Andres Gomez
8
Damir Kreilach
29
Anderson Andres Julio Santos
26
Diego Luna
28
Jasper Loffelsend
22
Delentz Pierre
12
Scott Caldwell
18
Zac MacMath
27
Bertin Jacquesson
Đội hình dự bị
Columbus Crew Columbus Crew
Jacen Russell-Rowe 19
Jimmy Gerardo Medranda Obando 94
Yaw Yeboah 14
Sean Zawadzki 25
Max Arfsten 27
Evan Bush 24
Isaiah Parente 16
Philip Quinton 2
Keegan Hughes 22
Columbus Crew Real Salt Lake
11 Carlos Andres Gomez
8 Damir Kreilach
29 Anderson Andres Julio Santos
26 Diego Luna
28 Jasper Loffelsend
22 Delentz Pierre
12 Scott Caldwell
18 Zac MacMath
27 Bertin Jacquesson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 7.33
57.67% Kiểm soát bóng 46.33%
5.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 0.8
2.8 Phạt góc 5.2
1 Thẻ vàng 1.7
2.6 Sút trúng cầu môn 5
59.9% Kiểm soát bóng 53.4%
6.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Columbus Crew (16trận)
Chủ Khách
Real Salt Lake (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 1 1 0 53 48 90.57% 0 1 58 6.96
31 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 0 0 3 60 58 96.67% 1 0 67 7.13
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 3 1 4 39 35 89.74% 10 0 68 8.82
5 Milos Degenek Trung vệ 1 0 0 70 64 91.43% 0 3 80 7.03
17 Christian Ramirez Tiền đạo cắm 4 1 1 19 12 63.16% 0 1 28 6.99
20 Alexandru Irinel Matan Cánh trái 2 0 1 28 24 85.71% 3 0 50 7.11
12 Gustavo Vallecilla Trung vệ 0 0 0 64 49 76.56% 1 3 73 7.15
8 Aidan Morris Tiền vệ trụ 2 2 1 52 49 94.23% 0 0 71 9.41
23 Mohamed Farsi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 31 96.88% 1 0 45 6.83
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 0 35 7.77
30 Will Sands Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 30 83.33% 3 1 58 7.29

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Pablo Ruiz Barrero Tiền vệ trụ 2 0 2 27 26 96.3% 1 0 39 5.99
9 Justin Meram Cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 0 1 37 6.91
15 Justen Glad Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 46 6.3
14 Rubio Yovani Méndez-Rubín Tiền đạo cắm 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 28 6.28
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 32 80% 2 0 53 6
16 Maikel Chang Tiền vệ phải 1 1 1 18 11 61.11% 4 1 39 6.34
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 2 1 1 2 2 100% 0 0 7 6.29
4 Brayan Vera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 26 74.29% 0 2 41 5.74
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 1 1 0 30 26 86.67% 1 0 50 7.45
26 Diego Luna Tiền vệ công 1 1 0 16 13 81.25% 1 0 25 5.98
35 Gavin Beavers Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 25 5.06
28 Jasper Loffelsend Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.99
25 Emeka Eneli Forward 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 43 6.21
23 Ilijah Paul Tiền đạo cắm 1 1 0 10 9 90% 0 3 17 6.4
11 Carlos Gomez Midfielder 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ