Vòng 32
12:00 ngày 08/10/2022
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.10
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.63
O 1
1.10
U 1
0.70

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Ryota Aoki 1 - 0 match goal
12'
Kim Gun Hee
Ra sân: Yoshiaki Komai
match change
39'
58'
match change Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: John Mary
Daiki Suga
Ra sân: Shinzo Koroki
match change
66'
Toya Nakamura
Ra sân: Akito Fukumori
match change
66'
Toya Nakamura match yellow.png
71'
75'
match change Jordy Croux
Ra sân: Masato Yuzawa
76'
match goal 1 - 1 Daiki Miya
Kiến tạo: Shun Nakamura
77'
match goal 1 - 2 Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Kiến tạo: Yuya Yamagishi
Taika Nakashima
Ra sân: Daigo NISHI
match change
80'
82'
match change Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Yuya Yamagishi
84'
match yellow.png Juan Manuel Delgado Moreno Juanma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
572
 
Số đường chuyền
 
289
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
101
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Koki Otani
24
Toya Nakamura
30
Hiromu Takama
44
Shinji Ono
4
Daiki Suga
45
Taika Nakashima
37
Kim Gun Hee
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-3
3-4-2-1 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
1
Sugeno
5
Fukumori
50
Okamura
2
Tanaka
7
Fernande...
20
NISHI
14
Komai
9
Kaneko
11
Aoki
23
Koroki
18
Xavier
31
Murakami
3
Nara
33
Grolli
5
Miya
2
Yuzawa
40
Nakamura
6
Hiroyuki
13
Shichi
17
Almeida
11
Yamagish...
45
Mary

Substitutes

41
Takumi Nagaishi
20
Kennedy Ebbs Mikuni
14
Jordy Croux
19
Sotan Tanabe
7
Takeshi Kanamori
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
16
Daiki Watari
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Koki Otani 22
Toya Nakamura 24
Hiromu Takama 30
Shinji Ono 44
Daiki Suga 4
Taika Nakashima 45
Kim Gun Hee 37
Consadole Sapporo Avispa Fukuoka
41 Takumi Nagaishi
20 Kennedy Ebbs Mikuni
14 Jordy Croux
19 Sotan Tanabe
7 Takeshi Kanamori
9 Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
16 Daiki Watari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 54.33%
8.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2.2
2.8 Sút trúng cầu môn 4.5
55.2% Kiểm soát bóng 42.4%
11.3 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (10trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0