Consadole Sapporo
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.98
0.98
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.10
2.10
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.63
0.63
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Avispa Fukuoka
Ryota Aoki 1 - 0
12'
Kim Gun Hee
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
39'
58'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: John Mary
Ra sân: John Mary
Daiki Suga
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
66'
Toya Nakamura
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
66'
Toya Nakamura
71'
75'
Jordy Croux
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
76'
1 - 1 Daiki Miya
Kiến tạo: Shun Nakamura
Kiến tạo: Shun Nakamura
77'
1 - 2 Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Kiến tạo: Yuya Yamagishi
Kiến tạo: Yuya Yamagishi
Taika Nakashima
Ra sân: Daigo NISHI
Ra sân: Daigo NISHI
80'
82'
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
84'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Avispa Fukuoka
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
16
Sút Phạt
10
65%
Kiểm soát bóng
35%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
572
Số đường chuyền
289
11
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
4
7
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
7
Cản phá thành công
16
15
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
2
110
Pha tấn công
101
53
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-3
3-4-2-1
Avispa Fukuoka
1
Sugeno
5
Fukumori
50
Okamura
2
Tanaka
7
Fernande...
20
NISHI
14
Komai
9
Kaneko
11
Aoki
23
Koroki
18
Xavier
31
Murakami
3
Nara
33
Grolli
5
Miya
2
Yuzawa
40
Nakamura
6
Hiroyuki
13
Shichi
17
Almeida
11
Yamagish...
45
Mary
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Koki Otani
22
Toya Nakamura
24
Hiromu Takama
30
Shinji Ono
44
Daiki Suga
4
Taika Nakashima
45
Kim Gun Hee
37
Avispa Fukuoka
41
Takumi Nagaishi
20
Kennedy Ebbs Mikuni
14
Jordy Croux
19
Sotan Tanabe
7
Takeshi Kanamori
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
16
Daiki Watari
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
3.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
45%
Kiểm soát bóng
54.33%
8.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.8
Bàn thua
1
4.1
Phạt góc
5.4
1.9
Thẻ vàng
2.2
2.8
Sút trúng cầu môn
4.5
55.2%
Kiểm soát bóng
42.4%
11.3
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0