Vòng 22
20:00 ngày 28/01/2023
Cosenza Calcio 1914 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Parma
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
3.10
X
3.25
2
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.30
O 1
1.13
U 1
0.75

Diễn biến chính

Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Phút
Parma Parma
Aldo Florenzi 1 - 0
Kiến tạo: Manuel Marras
match goal
5'
20'
match yellow.png Botond Balogh
42'
match yellow.png Nahuel Estevez
Marco Brescianini match yellow.png
56'
58'
match yellow.png Adrian Bernabe Garcia
Tommaso D’Orazio match yellow.png
65'
68'
match yellow.png Roberto Inglese
Alessandro Cortinovis match yellow.png
69'
Alessandro Cortinovis match yellow.pngmatch red
70'
79'
match yellow.png Lautaro Valenti
Manuel Marras match yellow.png
79'
87'
match yellow.png Simon Sohm

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Parma Parma
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
9
21
 
Sút Phạt
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
299
 
Số đường chuyền
 
556
12
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
2
7
 
Cứu thua
 
0
12
 
Ném biên
 
23
28
 
Cản phá thành công
 
13
86
 
Pha tấn công
 
158
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44% Kiểm soát bóng 52.67%
9.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 5.1
2.7 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
49.6% Kiểm soát bóng 49.8%
12.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cosenza Calcio 1914 (34trận)
Chủ Khách
Parma (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
2
HT-H/FT-T
0
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
4
5
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
0
2
HT-B/FT-B
2
2
1
10