Vòng
18:00 ngày 14/05/2023
Coventry City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Middlesbrough
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
2.65
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
Jamie Allen
Ra sân: Josh Eccles
match change
66'
68'
match change Marcus Forss
Ra sân: Isaiah Jones
79'
match yellow.png Chuba Akpom
83'
match change Matty Crooks
Ra sân: Cameron Archer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Middlesbrough Middlesbrough
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
356
 
Số đường chuyền
 
562
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
3
102
 
Pha tấn công
 
95
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jamie Allen
18
Sean Maguire
14
Ben Sheaf
11
Joshua Wilson Esbrand
1
Simon Moore
23
Fankaty Dabo
2
Jonathan Panzo
Coventry City Coventry City 3-5-2
4-2-3-1 Middlesbrough Middlesbrough
13
Wilson
3
Doyle
5
McFadzea...
16
McNally
27
Bidwell
38
Hamer
6
Kelly
28
Eccles
7
Norton-C...
17
Gyokeres
24
Godden
1
Steffen
14
Smith
17
McNair
26
Lenihan
3
Giles
30
Hackney
4
Mowatt
2
Jones
29
Akpom
8
Mcgree
10
Archer

Substitutes

21
Marcus Forss
25
Matty Crooks
7
Daniel Barlaser
27
Marc Joel Bola
6
Dael Fry
23
Liam Roberts
15
Anfernee Dijksteel
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Jamie Allen 8
Sean Maguire 18
Ben Sheaf 14
Joshua Wilson Esbrand 11
Simon Moore 1
Fankaty Dabo 23
Jonathan Panzo 2
Coventry City Middlesbrough
21 Marcus Forss
25 Matty Crooks
7 Daniel Barlaser
27 Marc Joel Bola
6 Dael Fry
23 Liam Roberts
15 Anfernee Dijksteel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 50.33%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
49.2% Kiểm soát bóng 49.4%
11.1 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (50trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
8
HT-H/FT-T
3
4
4
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
6
3
4
1
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
3
7
HT-B/FT-B
3
4
6
6

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 1 0 3 28 22 78.57% 8 1 46 6.89
24 Matt Godden Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 5.94
5 Kyle McFadzean Trung vệ 1 0 0 35 31 88.57% 0 2 42 6.93
13 Ben Wilson Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 30 6.72
38 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 48 30 62.5% 4 0 75 7.04
17 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 1 0 1 17 10 58.82% 0 2 35 6.48
6 Liam Kelly Tiền vệ trụ 2 0 3 45 37 82.22% 2 1 55 6.58
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 1 31 28 90.32% 2 0 44 6.32
16 Luke McNally Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 34 6.5
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 6.09
3 Callum Doyle Trung vệ 1 0 0 57 50 87.72% 0 0 65 6.51
7 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 24 96% 5 0 56 6.33

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matty Crooks Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.08
29 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 2 1 0 21 15 71.43% 0 2 37 6.53
14 Thomas Smith Hậu vệ cánh phải 1 0 0 74 65 87.84% 0 0 90 6.42
4 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 1 90 86 95.56% 0 0 98 7.03
26 Darragh Lenihan Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 0 5 69 7.28
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 4 2 73 7.24
8 Riley Mcgree Tiền vệ trụ 1 0 3 51 43 84.31% 2 0 64 6.92
1 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 29 6.37
21 Marcus Forss Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.38
30 Hayden Hackney Midfielder 0 0 0 102 90 88.24% 0 2 112 7.06
3 Ryan John Giles Tiền vệ trái 0 0 0 54 38 70.37% 4 0 80 6.85
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 23 6.62
2 Isaiah Jones Cánh phải 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 19 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ