Crewe Alexandra
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Newport County
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.85
0.85
1
2.88
2.88
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Crewe Alexandra
Phút
Newport County
Lachlan Brook 1 - 0
Kiến tạo: Kelvin Mellor
Kiến tạo: Kelvin Mellor
13'
15'
Declan Drysdale
45'
Will Evans
62'
1 - 1 Cameron Norman
Eli King
Ra sân: Tariq Uwakwe
Ra sân: Tariq Uwakwe
65'
74'
Offrande Zanzala
Ra sân: Will Evans
Ra sân: Will Evans
Joel Tabiner
Ra sân: Charlie Colkett
Ra sân: Charlie Colkett
74'
Rod McDonald
84'
85'
1 - 2 Offrande Zanzala
Kiến tạo: Priestley Farquharson
Kiến tạo: Priestley Farquharson
Luke Offord
87'
88'
Mickey Demetriou
Billy Sass-Davies
Ra sân: Luke Offord
Ra sân: Luke Offord
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crewe Alexandra
Newport County
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
391
Số đường chuyền
383
62%
Chuyền chính xác
58%
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
41
Đánh đầu
66
19
Đánh đầu thành công
34
24
Rê bóng thành công
15
1
Đánh chặn
1
24
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
2
24
Cản phá thành công
16
4
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
140
27
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Crewe Alexandra
4-4-2
3-5-2
Newport County
13
Okonkwo
4
Williams
5
McDonald
6
Offord
2
Mellor
17
Brook
8
Thomas
21
Uwakwe
16
Colkett
19
Sambou
11
Agyei
1
Day
3
Drysdale
6
Farquhar...
28
Demetrio...
2
Norman
22
Welsh
17
Bennett
11
Waite
14
Lewis
29
Evans
9
Bogle
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra
Joel Tabiner
25
Billy Sass-Davies
22
Eli King
20
Oliver Finney
14
Rio Adebisi
3
Regan Griffiths
12
Dave Richards
1
Newport County
10
Offrande Zanzala
24
Aaron Wildig
7
Robbie Willmott
30
Nick Townsend
8
Matthew Dolan
21
Lewis Collins
4
Sam Bowen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
1.33
1
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
52.33%
8.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
1.8
6.1
Phạt góc
3.2
2
Thẻ vàng
2.4
3.8
Sút trúng cầu môn
3.1
56%
Kiểm soát bóng
46.2%
10
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crewe Alexandra (52trận)
Chủ
Khách
Newport County (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
8
HT-H/FT-T
6
1
4
4
HT-B/FT-T
1
0
2
2
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
2
6
5
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
5
5
7
8