Vòng 10
01:00 ngày 29/05/2023
CS Universitatea Craiova
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.76
O 2.5
0.95
U 2.5
0.87
1
1.53
X
3.75
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
35'
match yellow.png Enriko Papa
38'
match yellow.png Rares Ispas
52'
match yellow.png Radoslav Dimitrov
73'
match yellow.png Mark Tamas
74'
match yellow.png Cosmin Gabriel Matei
90'
match yellow.png Marius Stefanescu
90'
match goal 0 - 1 Marius Stefanescu
Kiến tạo: Cosmin Gabriel Matei
90'
match yellow.png Denis Ciobotariu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
7
11
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Ném biên
 
21
99
 
Pha tấn công
 
110
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 4.33
4 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 55.67%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 3.9
3.5 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.8
48.6% Kiểm soát bóng 51.1%
12 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (39trận)
Chủ Khách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
5
HT-H/FT-T
2
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
4
2
1
2
HT-H/FT-H
2
3
6
3
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
3
3
2
4