Vòng 19
20:30 ngày 12/03/2023
CSKA Moscow
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.75
+0.75
1.05
O 2.5
0.79
U 2.5
1.00
1
1.55
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Anton Zabolotnyi 1 - 0 match goal
24'
Ivan Oblyakov 2 - 0 match goal
26'
Fedor Chalov 3 - 0 match goal
42'
62'
match change Benjamin Garre
Ra sân: Glenn Bijl
62'
match change Vladislav Shitov
Ra sân: Vladimir Sychevoy
62'
match change Maksim Vityugov
Ra sân: Fernando Peixoto Costanza
Nikita Ermakov
Ra sân: Fedor Chalov
match change
67'
Egor Ushakov
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
match change
68'
70'
match change Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Amar Rahmanovic
73'
match change Aleksandar Cirkovic
Ra sân: Roman Ezhov
Willyan 4 - 0
Kiến tạo: Milan Gajic
match goal
75'
Kirill Glebov
Ra sân: Milan Gajic
match change
81'
Maksim Mukhin
Ra sân: Anton Zabolotnyi
match change
81'
Jorge Carrascal
Ra sân: Kirill Nababkin
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
442
 
Số đường chuyền
 
401
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
6
8
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
74
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jorge Carrascal
41
Egor Ushakov
6
Maksim Mukhin
72
Nikita Ermakov
53
Kirill Glebov
19
Baktiyor Zaynutdinov
49
Vladislav Torop
42
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
20
Konstantin Kuchaev
78
Igor Diveev
90
Matvey Lukin
92
Egor Noskov
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-2-1
4-4-2 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
35
Akinfeev
27
Barbosa
4
Willyan
14
Nababkin
10
Oblyakov
88
Mendez
5
Zdjelar
22
Gajic
9
Chalov
28
Reobasco
91
Zabolotn...
1
Lomaev
23
Bijl
95
Gaponov
24
Evgenyev
5
Gorshkov
15
Rasskazo...
22
Costanza
14
Kovalenk...
11
Ezhov
20
Rahmanov...
9
Sychevoy

Substitutes

28
Benjamin Garre
7
Dmitri Tsypchenko
8
Maksim Vityugov
73
Vladislav Shitov
30
Aleksandar Cirkovic
31
Georgi Zotov
39
Evgeni Frolov
4
Aleksandr Soldatenkov
29
Aleksandr Zuev
6
Sergey Babkin
81
Bogdan Ovsyannikov
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Jorge Carrascal 8
Egor Ushakov 41
Maksim Mukhin 6
Nikita Ermakov 72
Kirill Glebov 53
Baktiyor Zaynutdinov 19
Vladislav Torop 49
Georgiy Mikhaylovich Shennikov 42
Konstantin Kuchaev 20
Igor Diveev 78
Matvey Lukin 90
Egor Noskov 92
CSKA Moscow Krylya Sovetov
28 Benjamin Garre
7 Dmitri Tsypchenko
8 Maksim Vityugov
73 Vladislav Shitov
30 Aleksandar Cirkovic
31 Georgi Zotov
39 Evgeni Frolov
4 Aleksandr Soldatenkov
29 Aleksandr Zuev
6 Sergey Babkin
81 Bogdan Ovsyannikov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 46%
9 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 3.1
1.3 Thẻ vàng 1.6
5.4 Sút trúng cầu môn 2.8
47.9% Kiểm soát bóng 33.5%
8.3 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (35trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
6
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
6
2
1
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
2
2

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 33 7
14 Kirill Nababkin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 45 32 71.11% 0 0 58 7.29
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 2 1 2 22 13 59.09% 2 3 31 8.09
28 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 3 1 0 16 11 68.75% 4 0 30 7.12
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 37 78.72% 0 1 55 7.04
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 2 1 0 43 40 93.02% 1 0 57 7.25
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 1 0 3 21 10 47.62% 5 0 47 7.72
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 1 1 0 21 15 71.43% 0 1 32 7.64
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 2 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 5.95
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ trụ 1 1 1 48 39 81.25% 1 0 64 8.15
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 53 91.38% 0 0 60 6.95
4 Willyan Trung vệ 2 1 0 48 36 75% 0 2 59 8.02
6 Maksim Mukhin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.04
41 Egor Ushakov Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.08
72 Nikita Ermakov Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 1 10 6.33
53 Kirill Glebov Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.29

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Aleksandr Kovalenko Tiền vệ công 0 0 0 31 25 80.65% 2 0 48 6.24
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 28 93.33% 5 0 45 5.82
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 0 0 0 24 21 87.5% 1 1 35 6.12
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 2 0 1 27 26 96.3% 1 0 41 5.88
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 38 26 68.42% 3 0 56 6.43
28 Benjamin Garre Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 12 6.07
11 Roman Ezhov Cánh phải 0 0 2 17 11 64.71% 3 0 31 5.59
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.1
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 1 0 53 5.44
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 42 5.9
24 Roman Evgenyev Trung vệ 0 0 0 52 40 76.92% 0 0 66 5.81
7 Dmitri Tsypchenko Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 5.89
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 40 36 90% 0 0 58 5.87
30 Aleksandar Cirkovic Cánh trái 0 0 1 6 3 50% 0 0 9 6.22
9 Vladimir Sychevoy Tiền đạo cắm 2 0 0 16 11 68.75% 2 0 28 5.8
73 Vladislav Shitov Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 1 0 8 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ