Vòng 21
00:00 ngày 11/02/2023
Cukaricki Stankom
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 0)
Radnicki 1923 Kragujevac
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.00
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
1.60
X
3.40
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.96
O 1
1.04
U 1
0.76

Diễn biến chính

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Phút
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
45'
match yellow.png Ljubisa Pecelj
Stefan Tomovic 1 - 0
Kiến tạo: Vladimir Lucic
match goal
66'
Stefan Kovac match yellow.png
67'
Sambou Sissoko match yellow.png
70'
72'
match goal 1 - 1 Geoffrey Chinedu Charles
Kiến tạo: Evandro da Silva
78'
match yellow.png Milos Vidovic
81'
match goal 1 - 2 Luka Zoric
Kiến tạo: Ljubisa Pecelj
Vladimir Lucic 2 - 2
Kiến tạo: Viktor Rogan
match goal
90'
90'
match yellow.png Nikola Milicic
Marko Docic 3 - 2
Kiến tạo: Aleksa Jankovic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
1
24
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
6
 
Cứu thua
 
3
132
 
Pha tấn công
 
99
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
14.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 3.3
49.7% Kiểm soát bóng 41%
13.6 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cukaricki Stankom (36trận)
Chủ Khách
Radnicki 1923 Kragujevac (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
8
4
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
5
3
3
2