Curico Unido
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Union Espanola
Địa điểm: Farm Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.76
0.76
+0.25
0.93
0.93
O
2.75
0.77
0.77
U
2.75
0.87
0.87
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Curico Unido
Phút
Union Espanola
32'
0 - 1 Leandro Julian Garate
Kiến tạo: Luis Pavez Contreras
Kiến tạo: Luis Pavez Contreras
Diego Coelho
Ra sân: Nicolas Barrios
Ra sân: Nicolas Barrios
46'
Cristian Zavala
48'
Jason Flores Abrigo
Ra sân: Cristian Zavala
Ra sân: Cristian Zavala
64'
Felipe Fritz
Ra sân: Mario Anibal Sandoval Toro
Ra sân: Mario Anibal Sandoval Toro
72'
73'
Felipe Massri
Ra sân: Sebastian Ignacio Leyton Hevia
Ra sân: Sebastian Ignacio Leyton Hevia
73'
Bryan Andres Carvallo Utreras
Ra sân: Benjamin Ignacio Galdames Millan
Ra sân: Benjamin Ignacio Galdames Millan
80'
Bastian Yanez
Ra sân: Gabriel Norambuena
Ra sân: Gabriel Norambuena
Diego Urzúa
Ra sân: Agustin Nadruz
Ra sân: Agustin Nadruz
82'
90'
Thomas Rodriguez
Ra sân: Leandro Julian Garate
Ra sân: Leandro Julian Garate
90'
Rodrigo Vasquez
Ra sân: Simon Ramirez
Ra sân: Simon Ramirez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Curico Unido
Union Espanola
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
20
0
Sút trúng cầu môn
6
15
Sút ra ngoài
14
5
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
525
Số đường chuyền
492
10
Phạm lỗi
5
4
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
0
20
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
18
29
Ném biên
37
1
Dội cột/xà
2
20
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
14
140
Pha tấn công
139
41
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Curico Unido
4-2-3-1
4-3-3
Union Espanola
12
Cerda
28
Cabrera
2
Merlo
16
Bechthol...
14
Ariza
5
Nadruz
8
Toro
31
Barrios
10
Lazo
15
Zavala
9
Figueroa
25
Cardona
16
Ramirez
30
Tiznado
3
Vidal
6
Contrera...
14
Nunez
11
Uribe
8
Hevia
27
Millan
23
Garate
24
Norambue...
Đội hình dự bị
Curico Unido
Augusto Barrios
24
Diego Coelho
27
Jason Flores Abrigo
11
Felipe Fritz
7
Kennet Lara
23
Luis Santelices
30
Diego Urzúa
6
Union Espanola
21
Bryan Andres Carvallo Utreras
17
Felipe Massri
12
Luis Mejia
37
Ronaldo Oyanedel
19
Thomas Rodriguez
15
Rodrigo Vasquez
7
Bastian Yanez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
3.67
3.33
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
5.67
51%
Kiểm soát bóng
52.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.8
1.3
Bàn thua
2.1
3.1
Phạt góc
3.1
1.9
Thẻ vàng
1.5
4.9
Sút trúng cầu môn
2.8
50%
Kiểm soát bóng
52.2%
0.9
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Curico Unido (9trận)
Chủ
Khách
Union Espanola (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0