Vòng 10
07:30 ngày 18/04/2023
Curico Unido
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Union Espanola
Địa điểm: Farm Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.76
+0.25
0.93
O 2.75
0.77
U 2.75
0.87
1
2.00
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Curico Unido Curico Unido
Phút
Union Espanola Union Espanola
32'
match goal 0 - 1 Leandro Julian Garate
Kiến tạo: Luis Pavez Contreras
Diego Coelho
Ra sân: Nicolas Barrios
match change
46'
Cristian Zavala match yellow.png
48'
Jason Flores Abrigo
Ra sân: Cristian Zavala
match change
64'
Felipe Fritz
Ra sân: Mario Anibal Sandoval Toro
match change
72'
73'
match change Felipe Massri
Ra sân: Sebastian Ignacio Leyton Hevia
73'
match change Bryan Andres Carvallo Utreras
Ra sân: Benjamin Ignacio Galdames Millan
80'
match change Bastian Yanez
Ra sân: Gabriel Norambuena
Diego Urzúa
Ra sân: Agustin Nadruz
match change
82'
90'
match change Thomas Rodriguez
Ra sân: Leandro Julian Garate
90'
match change Rodrigo Vasquez
Ra sân: Simon Ramirez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Curico Unido Curico Unido
Union Espanola Union Espanola
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
15
 
Sút ra ngoài
 
14
5
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
525
 
Số đường chuyền
 
492
10
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
18
29
 
Ném biên
 
37
1
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
14
140
 
Pha tấn công
 
139
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Augusto Barrios
27
Diego Coelho
11
Jason Flores Abrigo
7
Felipe Fritz
23
Kennet Lara
30
Luis Santelices
6
Diego Urzúa
Curico Unido Curico Unido 4-2-3-1
4-3-3 Union Espanola Union Espanola
12
Cerda
28
Cabrera
2
Merlo
16
Bechthol...
14
Ariza
5
Nadruz
8
Toro
31
Barrios
10
Lazo
15
Zavala
9
Figueroa
25
Cardona
16
Ramirez
30
Tiznado
3
Vidal
6
Contrera...
14
Nunez
11
Uribe
8
Hevia
27
Millan
23
Garate
24
Norambue...

Substitutes

21
Bryan Andres Carvallo Utreras
17
Felipe Massri
12
Luis Mejia
37
Ronaldo Oyanedel
19
Thomas Rodriguez
15
Rodrigo Vasquez
7
Bastian Yanez
Đội hình dự bị
Curico Unido Curico Unido
Augusto Barrios 24
Diego Coelho 27
Jason Flores Abrigo 11
Felipe Fritz 7
Kennet Lara 23
Luis Santelices 30
Diego Urzúa 6
Curico Unido Union Espanola
21 Bryan Andres Carvallo Utreras
17 Felipe Massri
12 Luis Mejia
37 Ronaldo Oyanedel
19 Thomas Rodriguez
15 Rodrigo Vasquez
7 Bastian Yanez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 2.1
3.1 Phạt góc 3.1
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.9 Sút trúng cầu môn 2.8
50% Kiểm soát bóng 52.2%
0.9 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Curico Unido (9trận)
Chủ Khách
Union Espanola (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0