Vòng Qual.
22:59 ngày 15/10/2023
Czech
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đảo Faroe
Địa điểm: Sinobo Stadium
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.79
+2.5
1.05
O 3
0.77
U 3
0.98
1
1.08
X
9.00
2
34.00
Hiệp 1
-1
0.72
+1
1.13
O 1.5
0.97
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Czech Czech
Phút
Đảo Faroe Đảo Faroe
Ondrej Lingr match yellow.png
37'
40'
match yellow.png Mattias Lamhauge
Jan Kuchta
Ra sân: Tomas Cvancara
match change
57'
Lukas Provod
Ra sân: David Jurasek
match change
57'
58'
match change Joannes Bjartalid
Ra sân: Ari Mohr Jonsson
75'
match yellow.png Sonni Nattestad
Vaclav Cerny match yellow.png
75'
Tomas Soucek 1 - 0 match pen
76'
Vaclav Jurecka
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
77'
Lukas Masopust
Ra sân: David Doudera
match change
77'
77'
match change Joan Simun Edmundsson
Ra sân: Paetur Petersen
82'
match yellow.png Brandur Olsen
85'
match change Klaemint Olsen
Ra sân: Jakup Andreasen
85'
match change Andrass Johansen
Ra sân: Solvi Vatnhamar
Lukas Masopust match yellow.png
88'
Jakub Brabec
Ra sân: Ondrej Lingr
match change
90'
90'
match yellow.png Odmar Faeroe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Czech Czech
Đảo Faroe Đảo Faroe
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
29
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
597
 
Số đường chuyền
 
253
83%
 
Chuyền chính xác
 
63%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
34
27
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
0
30
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
15
165
 
Pha tấn công
 
73
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jan Kuchta
21
Lukas Masopust
4
Jakub Brabec
19
Vaclav Jurecka
14
Lukas Provod
13
Lukas Sadilek
5
Vladimir Coufal
16
Matej Kovar
2
Patrizio Stronati
1
Jiri Pavlenka
6
Martin Vitik
Czech Czech 4-2-3-1
5-4-1 Đảo Faroe Đảo Faroe
23
Mandous
15
Jurasek
7
Krejci
3
Holes
12
Doudera
8
Sadilek
22
Soucek
9
Hlozek
20
Lingr
17
Cerny
10
Cvancara
1
Lamhauge
20
Joensen
6
Edmundss...
15
Faeroe
5
Nattesta...
3
Davidsen
10
Vatnhama...
8
Olsen
22
Andrease...
19
Jonsson
4
Petersen

Substitutes

21
Andrass Johansen
7
Joannes Bjartalid
9
Joan Simun Edmundsson
11
Klaemint Olsen
14
Petur Knudsen
13
Magnus Egilsson
17
Bartal Wardum
18
Stefan Radosavljevic
23
Bardur a Reynatrod
2
Joannes Danielsen
12
Bjarti Mork
16
Hanus Sörensen
Đội hình dự bị
Czech Czech
Jan Kuchta 11
Lukas Masopust 21
Jakub Brabec 4
Vaclav Jurecka 19
Lukas Provod 14
Lukas Sadilek 13
Vladimir Coufal 5
Matej Kovar 16
Patrizio Stronati 2
Jiri Pavlenka 1
Martin Vitik 6
Czech Đảo Faroe
21 Andrass Johansen
7 Joannes Bjartalid
9 Joan Simun Edmundsson
11 Klaemint Olsen
14 Petur Knudsen
13 Magnus Egilsson
17 Bartal Wardum
18 Stefan Radosavljevic
23 Bardur a Reynatrod
2 Joannes Danielsen
12 Bjarti Mork
16 Hanus Sörensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 42%
13.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 2.9
1.7 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 1.7
52.8% Kiểm soát bóng 43.3%
13.1 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Czech (8trận)
Chủ Khách
Đảo Faroe (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Czech Czech
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tomas Holes Trung vệ 0 0 5 63 52 82.54% 1 3 66 7.16
17 Vaclav Cerny Cánh phải 2 1 4 32 22 68.75% 8 0 47 6.82
22 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 45 41 91.11% 0 4 58 7.22
23 Ales Mandous Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.46
7 Ladislav Krejci Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 38 34 89.47% 0 2 50 7.23
20 Ondrej Lingr Tiền vệ công 4 1 1 25 23 92% 1 2 32 6.49
8 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 2 0 1 50 41 82% 1 1 54 6.79
12 David Doudera Hậu vệ cánh phải 2 0 0 36 30 83.33% 4 0 49 6.73
10 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 4 0 0 8 4 50% 0 3 13 6.09
9 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 5 1 0 19 15 78.95% 0 1 32 7.01
15 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 1 0 2 25 21 84% 5 0 40 6.48

Đảo Faroe Đảo Faroe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Odmar Faeroe Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 15 6.55
20 Rene Joensen Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 16 6.83
19 Ari Mohr Jonsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 2 25% 0 1 18 6.42
5 Sonni Nattestad Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 17 6.91
8 Brandur Olsen Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 3 0 27 6.31
10 Solvi Vatnhamar Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.19
3 Viljornur Davidsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 21 6.47
22 Jakup Andreasen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 2 22.22% 0 0 13 6.3
4 Paetur Petersen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 13 6.33
1 Mattias Lamhauge Thủ môn 0 0 0 19 6 31.58% 0 1 28 7.45
6 Andrias Edmundsson Trung vệ 1 0 0 7 5 71.43% 0 2 20 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ