Derby County
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.85
0.85
1
2.80
2.80
X
3.30
3.30
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Derby County
Phút
Sheffield Wednesday
Lewis Dobbin
52'
59'
Callum Paterson
Ra sân: Michael Smith
Ra sân: Michael Smith
59'
Mallik Wilks
Ra sân: Alex Mighten
Ra sân: Alex Mighten
Max Bird
64'
Nathaniel Mendez Laing
Ra sân: Tom Barkhuizen
Ra sân: Tom Barkhuizen
72'
William Osula
Ra sân: David McGoldrick
Ra sân: David McGoldrick
72'
Jason Knight
Ra sân: Lewis Dobbin
Ra sân: Lewis Dobbin
82'
Haydon Roberts
Ra sân: Max Bird
Ra sân: Max Bird
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Derby County
Sheffield Wednesday
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
2
6
Sút Phạt
11
49%
Kiểm soát bóng
51%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
385
Số đường chuyền
410
71%
Chuyền chính xác
69%
10
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
32
Đánh đầu
46
8
Đánh đầu thành công
31
2
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
21
4
Đánh chặn
2
25
Ném biên
33
18
Cản phá thành công
21
15
Thử thách
13
127
Pha tấn công
107
45
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Derby County
4-4-2
3-4-1-2
Sheffield Wednesday
1
Wildsmit...
17
Sibley
3
Forsyth
6
Cashin
12
Smith
7
Barkhuiz...
4
Hourihan...
8
Bird
18
Dobbin
9
Collins
10
McGoldri...
31
Stockdal...
2
Palmer
34
McGuinne...
33
James
6
Iorfa
4
Vaulks
10
Bannan
18
Johnson
17
Dele-Bas...
45
Mighten
24
Smith
Đội hình dự bị
Derby County
Jason Knight
38
Haydon Roberts
15
Nathaniel Mendez Laing
11
William Osula
23
Liam Thompson
16
Curtis Davies
33
Harrison Foulkes
40
Sheffield Wednesday
7
Mallik Wilks
13
Callum Paterson
15
Akin Famewo
19
Tyreeq Bakinson
3
Jaden Brown
32
Jack Hunt
25
Cameron Dawson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
44.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
9.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1
0.6
Bàn thua
1.5
6.2
Phạt góc
6.2
1.4
Thẻ vàng
2
3.9
Sút trúng cầu môn
3.9
49.9%
Kiểm soát bóng
44.9%
10.6
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Derby County (52trận)
Chủ
Khách
Sheffield Wednesday (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
2
5
8
HT-H/FT-T
7
4
2
8
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
4
3
3
1
HT-B/FT-H
0
1
4
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
4
9
6
2