Dnipro-1
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Apollon Limassol FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.90
0.90
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.05
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Dnipro-1
Phút
Apollon Limassol FC
27'
Vukasin Jovanovic
Oleksandr Pikhalyonok 1 - 0
Kiến tạo: Volodymyr Adamyuk
Kiến tạo: Volodymyr Adamyuk
39'
67'
Nicolas Diguiny
Ra sân: Ezekiel Henty
Ra sân: Ezekiel Henty
67'
Amine Khammas
Ra sân: Dani Spoljaric
Ra sân: Dani Spoljaric
67'
Va
Ra sân: Patrick Joosten
Ra sân: Patrick Joosten
67'
Bagaliy Dabo
Ra sân: Hervin Ongenda
Ra sân: Hervin Ongenda
Igor Kogut
Ra sân: Valentyn Rubchynskyi
Ra sân: Valentyn Rubchynskyi
70'
79'
Bassel Jradi
Ra sân: Euclides Da Silva Cabral
Ra sân: Euclides Da Silva Cabral
Mykyta Kononov
Ra sân: Volodymyr Tanchyk
Ra sân: Volodymyr Tanchyk
82'
Sergej Loginov
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
85'
Gabriel Dal Toe Busanello
Ra sân: Oleksandr Nazarenko
Ra sân: Oleksandr Nazarenko
85'
88'
Bassel Jradi
90'
Nicolas Diguiny
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dnipro-1
Apollon Limassol FC
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
15
47%
Kiểm soát bóng
53%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
453
Số đường chuyền
531
9
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
19
Ném biên
29
18
Cản phá thành công
11
110
Pha tấn công
119
65
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Dnipro-1
4-2-3-1
4-2-3-1
Apollon Limassol FC
93
Walef
13
Hamache
5
Sarapiy
39
Svatok
3
Adamyuk
18
Babenko
22
Rubchyns...
29
Nazarenk...
8
Pikhalyo...
34
Tanchyk
7
Dovbyk
26
Jovanovi...
19
Cabral
25
Kyriakou
4
Jovanovi...
29
Aleesami
77
coll
20
Spoljari...
9
Pittas
10
Ongenda
65
Joosten
90
Henty
Đội hình dự bị
Dnipro-1
Gabriel Dal Toe Busanello
6
Yakiv Kinareykin
12
Igor Kogut
25
Mykyta Kononov
2
Sergej Loginov
15
Rybak Vladislav
1
Valeriy Yurchuk
33
Apollon Limassol FC
6
Panagiotis Artymatas
11
Bagaliy Dabo
28
Nicolas Diguiny
99
Demetris Demetriou
93
Bassel Jradi
24
Amine Khammas
78
Georgios Loizou
5
Mathieu Peybernes
36
Ido Shahar
23
Va
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
56.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
12.67
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
6.2
1.7
Thẻ vàng
2.3
3.9
Sút trúng cầu môn
6.1
54.5%
Kiểm soát bóng
53.5%
8.3
Phạm lỗi
7.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dnipro-1 (32trận)
Chủ
Khách
Apollon Limassol FC (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
2
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
7
5
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
3
6
5
11