Doncaster Rovers
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Hartlepool United
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.85
0.85
1
1.91
1.91
X
3.50
3.50
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.76
0.76
O
1
0.94
0.94
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Doncaster Rovers
Phút
Hartlepool United
Ro-Shaun Williams
36'
53'
Edon Pruti
62'
Josh Umerah
Ra sân: Tayt-Lemar Trusty
Ra sân: Tayt-Lemar Trusty
Tommy Rowe
Ra sân: James Maxwell
Ra sân: James Maxwell
67'
Charlie Lakin
Ra sân: Kyle Hurst
Ra sân: Kyle Hurst
67'
Luke James Molyneux
Ra sân: Nelson Benjamin
Ra sân: Nelson Benjamin
74'
76'
Matthew Dolan
Ra sân: Oliver Finney
Ra sân: Oliver Finney
81'
Brendan Kiernan
Ra sân: Jamie Sterry
Ra sân: Jamie Sterry
Kieran Agard
Ra sân: Caolan Lavery
Ra sân: Caolan Lavery
83'
88'
0 - 1 Daniel Dodds
Kiến tạo: Josh Umerah
Kiến tạo: Josh Umerah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Doncaster Rovers
Hartlepool United
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
0
11
Sút Phạt
7
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
23
Số đường chuyền
23
100%
Chuyền chính xác
78%
6
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
3
0
Cứu thua
5
15
Ném biên
28
0
Kiến tạo thành bàn
1
11
Pha tấn công
11
4
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
Doncaster Rovers
3-4-3
3-4-1-2
Hartlepool United
1
Mitchell
18
Benjamin
6
Williams
4
Anderson
3
Maxwell
14
Biggins
33
Close
2
Brown
21
Hurst
9
Miller
31
Lavery
41
Stolarcz...
37
Dodds
39
Hartley
15
Pruti
2
Sterry
8
Feathers...
38
Finney
3
Ferguson
42
Trusty
40
Kemp
36
Jennings
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers
Kieran Agard
22
Tommy Rowe
10
Luke James Molyneux
7
Charlie Lakin
23
Joseph Olowu
5
Louis Jones
13
Charlie Seaman
19
Hartlepool United
44
Brendan Kiernan
16
Matthew Dolan
9
Josh Umerah
20
Mohamad Sylla
12
Joe Grey
1
Ben Killip
35
Taylor Foran
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
1
8
Sút trúng cầu môn
5.33
58.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
9.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.3
0.5
Bàn thua
1.8
5
Phạt góc
3
2.3
Thẻ vàng
1.5
6.3
Sút trúng cầu môn
3.9
50%
Kiểm soát bóng
49.4%
11.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Doncaster Rovers (55trận)
Chủ
Khách
Hartlepool United (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
10
4
5
HT-H/FT-T
5
3
6
4
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
5
5
7
3