Vòng 36
01:00 ngày 06/05/2023
Dordrecht 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Heracles Almelo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.85
-1.75
0.99
O 3.25
1.06
U 3.25
0.80
1
7.50
X
5.00
2
1.32
Hiệp 1
+0.5
0.89
-0.5
0.71
O 1.25
0.71
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Dordrecht Dordrecht
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
23'
match goal 0 - 1 Samuel Armenteros
Kiến tạo: Lucas Schoofs
Jari Schuurman match yellow.png
23'
Samuele Longo 1 - 1 match goal
31'
45'
match yellow.png Justin Hoogma
Abdallah Aberkane match yellow.png
54'
62'
match yellow.png Ruben Roosken
Jari Schuurman match yellow.pngmatch red
63'
65'
match goal 1 - 2 Sem Scheperman
Kiến tạo: Emil Hansson
73'
match goal 1 - 3 Lasse Wehmeyer
Kiến tạo: Emil Hansson
79'
match yellow.png Navajo Bakboord
Tim Receveur match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dordrecht Dordrecht
Heracles Almelo Heracles Almelo
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
14
3
 
Sút ra ngoài
 
6
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
292
 
Số đường chuyền
 
433
18
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
12
11
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
10
84
 
Pha tấn công
 
104
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56% Kiểm soát bóng 49.67%
13.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.6
7.7 Sút trúng cầu môn 2.9
52.6% Kiểm soát bóng 44.5%
11.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dordrecht (33trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
0
7
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
2
3
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
4
3
2