Vòng 10
22:59 ngày 08/05/2023
Doxa Katokopias
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
E.N.Paralimniou 1
Địa điểm: Makario Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.72
+0.5
1.02
O 2.5
1.03
U 2.5
0.75
1
1.72
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Doxa Katokopias Doxa Katokopias
Phút
E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou
Marios Stylianou match yellow.png
6'
13'
match yellow.png Aleksandar Vucenovic
35'
match yellow.png Konstantinos Konstantinou
48'
match yellow.png Antonis Katsiaris
Tidjani Anaane match yellow.png
51'
Bojan Kovacevic match yellow.png
56'
59'
match goal 0 - 1 Antonis Katsiaris
87'
match yellow.png Omer Korsia
90'
match yellow.pngmatch red Onisiforos Roushias
90'
match yellow.png Onisiforos Roushias
90'
match yellow.png Oscar Adrian Lucero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doxa Katokopias Doxa Katokopias
E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou
4
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
25
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
12
 
Phạm lỗi
 
23
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
110
 
Pha tấn công
 
105
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 38%
14 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 4.1
46.7% Kiểm soát bóng 53%
12.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doxa Katokopias (38trận)
Chủ Khách
E.N.Paralimniou (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
2
HT-H/FT-T
3
3
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
9
1
2
7