Vòng 30
01:45 ngày 10/09/2022
Drogheda United
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
St. Patricks Athletic 1
Địa điểm: United Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.12
-0.5
0.81
O 2.5
0.93
U 2.5
0.97
1
4.00
X
3.65
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1
0.94
U 1
0.96

Diễn biến chính

Drogheda United Drogheda United
Phút
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Colin McCabe match yellow.png
5'
Darragh Markey match yellow.png
16'
23'
match red Anto Breslin
35'
match yellow.png Joe Redmond
55'
match yellow.png Adam OReilly
70'
match goal 0 - 1 Mark Doyle
Kiến tạo: Joe Redmond
Luke Heeney match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Harry Brockbank
90'
match yellow.png Barry Cotter
90'
match pen 0 - 2 Christopher Forrester

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Drogheda United Drogheda United
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
2
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
122
 
Pha tấn công
 
105
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
38% Kiểm soát bóng 61%
9.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
38.8% Kiểm soát bóng 52.3%
10.4 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Drogheda United (18trận)
Chủ Khách
St. Patricks Athletic (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
2
1
0
2