Vòng 14
22:59 ngày 15/10/2022
Dukla Banska Bystrica
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
MSK Zilina
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
0.97
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
2.90
X
3.60
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.73
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
Phút
MSK Zilina MSK Zilina
7'
match goal 0 - 1 Roland Galcik
Kiến tạo: Patrik Myslovic
Michal Fasko 1 - 1 match goal
45'
Lubomir Willweber match yellow.png
54'
Timotej Zahumensky match yellow.png
60'
Adrian Slavik match yellow.png
65'
David Richtarech match yellow.png
71'
73'
match yellow.png Patrik Myslovic
Michal Fasko match yellow.png
77'
Robert Polievka 2 - 1
Kiến tạo: Timotej Zahumensky
match goal
83'
Branislav Luptak match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Samuel Gidi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
MSK Zilina MSK Zilina
10
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
26
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
21
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
123
 
Pha tấn công
 
127
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 55%
14.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.5
49.1% Kiểm soát bóng 53.2%
7.4 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dukla Banska Bystrica (27trận)
Chủ Khách
MSK Zilina (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
8
2
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
6
3
6