Hạng nhất Hồng Kông
Vòng 21
14:30 ngày 19/03/2023
Eastern District SA
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 3)
South China AA
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.78 -0.75 1.03 1.00 -0.5 0.80 6.50 5.50 1.30 5.75 5.25 1.33 1.03 1.5 0.78 0.85 1.5 0.95
FT 0.85 -1.75 0.95 0.75 -1.75 1.05 6.50 5.50 1.30 5.75 5.25 1.33 0.95 3.5 0.85 0.70 3.5 1.10
Live - HT 0.78 -0.75 1.03 0.85 -0.5 0.95 6.50 5.50 1.30 5.50 5.25 1.36 1.03 1.5 0.78 1.00 1.5 0.80
FT 0.85 -1.75 0.95 0.75 -1.5 1.05 6.50 5.50 1.30 5.50 5.25 1.36 0.95 3.5 0.85 0.90 3.5 0.90
45 1 - 2 HT 6.50 5.50 1.30 8.00 4.50 1.33
FT 0.85 -1.75 0.95 0.87 -0.25 0.92 6.50 5.50 1.30 8.00 4.50 1.33 0.95 3.5 0.85 0.87 3.75 0.92
HT 1 - 3 FT 0.85 -1.75 0.95 0.90 -0.25 0.90 6.50 5.50 1.30 8.00 4.50 1.33 0.95 3.5 0.85 0.87 3.75 0.92
70 2 - 4 FT 0.85 -1.75 0.95 1.02 0 0.77 6.50 5.50 1.30 8.00 4.50 1.33 0.95 3.5 0.85 0.87 3.75 0.92
80 2 - 5 FT 0.85 -1.75 0.95 0.95 0 0.85 6.50 5.50 1.30 8.00 4.50 1.33 0.95 3.5 0.85 0.87 3.75 0.92
90+1 2 - 5 FT 0.85 -1.75 0.95 0.72 0 1.07 6.50 5.50 1.30 8.00 4.50 1.33 0.95 3.5 0.85 0.87 3.75 0.92

Diễn biến chính

Eastern District SA
Phút
South China AA
31'
(0-1)
(1-1)
36'
42'
(1-2)
45'
(1-3)
51'
(1-4)
(2-4)
66'
79'
(2-5)

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Eastern District SA vs South China AA

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Thống kê kỹ thuật

Eastern District SA
South China AA
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
72
 
Pha tấn công
 
69
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
3 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
31% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.3
2.3 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 6.4
1.6 Thẻ vàng 1
5.7 Sút trúng cầu môn 7.1
22.8% Kiểm soát bóng 30.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eastern District SA (22trận)
Chủ Khách
South China AA (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
3
1
2
3