Vòng 4
08:30 ngày 23/04/2023
El Paso Locomotive FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Pittsburgh Riverhounds
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 2.75
0.88
U 2.75
0.90
1
2.10
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.17
O 1
0.71
U 1
1.07

Diễn biến chính

El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
Phút
Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
11'
match yellow.png Luke Biasi
Petar Petrovic 1 - 0
Kiến tạo: Denys Kostyshyn
match goal
39'
63'
match yellow.png DZ Harmon
66'
match yellow.png Joseph Farrell
Luis Emilio Lucho Solignac 2 - 0
Kiến tạo: Marcos Navarro
match goal
69'
Denys Kostyshyn match yellow.png
80'
Eric Calvillo match yellow.png
86'
Louis Chapa Herrera match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Arturo Ordonez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Sút Phạt
 
1
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
465
 
Số đường chuyền
 
480
11
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
12
7
 
Thử thách
 
4
98
 
Pha tấn công
 
120
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 1.33
4 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
54.67% Kiểm soát bóng 50.33%
18 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1
2.9 Phạt góc 2.4
3.5 Thẻ vàng 0.6
3.3 Sút trúng cầu môn 1.7
50% Kiểm soát bóng 50.6%
16.7 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

El Paso Locomotive FC (7trận)
Chủ Khách
Pittsburgh Riverhounds (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0