Vòng 26
00:45 ngày 19/03/2023
Emmen
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Sparta Rotterdam
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.80
O 2.75
0.89
U 2.75
0.89
1
2.55
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 1
0.77
U 1
0.79

Diễn biến chính

Emmen Emmen
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
44'
match goal 0 - 1 Koki Saito
Kiến tạo: Mica Pinto
Ahmed El Messaoudi
Ra sân: Lucas Bernadou
match change
60'
75'
match change Aaron Meijers
Ra sân: Koki Saito
Jasin-Amin Assehnoun
Ra sân: Jeremy Antonisse
match change
79'
85'
match change Dirk Abels
Ra sân: Arno Verschueren
Danny Hoesen
Ra sân: Keziah Veendorp
match change
85'
86'
match yellow.png Joshua Kitolano
89'
match goal 0 - 2 Vito van Crooy
Kiến tạo: Tobias Lauritsen
90'
match yellow.png Mike Eerdhuijzen
90'
match change Rick Meissen
Ra sân: Shurandy Sambo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Emmen Emmen
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
428
 
Số đường chuyền
 
469
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
70
25
 
Đánh đầu thành công
 
33
6
 
Cứu thua
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
124
 
Pha tấn công
 
110
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ahmed El Messaoudi
21
Danny Hoesen
11
Jasin-Amin Assehnoun
13
Michael Heylen
27
Azzeddine Toufiqui
1
Eric Oelschlagel
16
Kyan van Dorp
14
Dennis Voss
18
Lorenzo Burnet
Emmen Emmen 4-2-3-1
4-2-3-1 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
32
Haart
24
Dirksen
17
Wierik
5
Blanco
34
Bouchoua...
2
Veendorp
8
Bernadou
57
Antoniss...
20
Vlak
77
Romeny
10
Diemers
1
Olji
2
Sambo
3
Vriends
4
Eerdhuij...
5
Pinto
6
Mullem
8
Kitolano
7
Crooy
10
Verschue...
11
Saito
9
Lauritse...

Substitutes

15
Aaron Meijers
13
Rick Meissen
12
Dirk Abels
17
Younes Namli
18
Muhamed Tahiri
20
Youri Schoonerwaldt
30
Delano Delano van Crooy
14
Patrick Brouwer
19
Elias Hoff Melkersen
16
Pedro Aleman
Đội hình dự bị
Emmen Emmen
Ahmed El Messaoudi 23
Danny Hoesen 21
Jasin-Amin Assehnoun 11
Michael Heylen 13
Azzeddine Toufiqui 27
Eric Oelschlagel 1
Kyan van Dorp 16
Dennis Voss 14
Lorenzo Burnet 18
Emmen Sparta Rotterdam
15 Aaron Meijers
13 Rick Meissen
12 Dirk Abels
17 Younes Namli
18 Muhamed Tahiri
20 Youri Schoonerwaldt
30 Delano Delano van Crooy
14 Patrick Brouwer
19 Elias Hoff Melkersen
16 Pedro Aleman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 5.33
47.67% Kiểm soát bóng 47.33%
13.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 1.1
5.9 Sút trúng cầu môn 5.1
50.9% Kiểm soát bóng 45%
12.5 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Emmen (36trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
5
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
3
2
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
4
1
3
7

Emmen Emmen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Danny Hoesen 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.85
17 Mike te Wierik Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 3 4 66 6.74
10 Mark Diemers Tiền vệ trụ 0 0 2 33 29 87.88% 8 0 52 6.21
5 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 5 61 6.53
32 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 1 44 7.15
23 Ahmed El Messaoudi Tiền vệ phòng ngự 5 2 0 21 19 90.48% 0 0 34 6.27
2 Keziah Veendorp Trung vệ 0 0 1 43 35 81.4% 0 4 52 6.86
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 2 1 2 23 19 82.61% 2 1 48 6.63
11 Jasin-Amin Assehnoun Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 1 10 5.91
20 Jari Vlak Tiền vệ trụ 1 1 2 47 38 80.85% 1 4 57 6.55
34 Mohamed Bouchouari Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 39 84.78% 6 1 70 5.94
8 Lucas Bernadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 25 83.33% 2 1 34 5.9
57 Jeremy Antonisse Cánh trái 2 1 0 18 15 83.33% 0 1 38 6.74
24 Julius Dirksen Trung vệ 2 1 2 44 32 72.73% 3 2 75 6.99

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 1 1 8 6.43
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 4 57 7.23
1 Nick Olji Thủ môn 0 0 0 57 36 63.16% 0 1 69 8.08
7 Vito van Crooy Cánh phải 2 2 4 28 22 78.57% 13 1 58 8.47
12 Dirk Abels Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.29
10 Arno Verschueren Tiền vệ trụ 3 2 1 31 22 70.97% 2 2 43 7.08
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 1 0 1 62 53 85.48% 3 0 79 7.13
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 1 1 1 27 23 85.19% 0 2 34 6.99
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 3 1 2 26 14 53.85% 0 9 36 7.93
11 Koki Saito Tiền đạo thứ 2 3 1 0 25 17 68% 2 1 46 8
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 86 75 87.21% 0 5 99 7.55
2 Shurandy Sambo Hậu vệ cánh phải 2 1 2 39 30 76.92% 2 4 65 7.63
13 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Jeremy Van Mullem Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 24 63.16% 0 3 48 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ