Vòng 18
22:30 ngày 29/01/2023
Estrela da Amadora
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Feirense
Địa điểm: Estadio Jose Gomes
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
2.30
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.05
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Phút
Feirense Feirense
Mario Balburdia match yellow.png
26'
Regis Ndo match yellow.png
32'
Kialonda Gaspar match yellow.png
40'
Joao Paulo Moreira Fernandes(OW) 1 - 0 match phan luoi
45'
Joao Carlos Silva Reis match yellow.png
48'
57'
match yellow.png Sidney Lima
Ronaldo Tavares 2 - 0 match goal
58'
67'
match goal 2 - 1 Tiago Daniel Rodrigues Dias
Joao Paredes(OW) 3 - 1 match phan luoi
84'
86'
match yellow.png Joao Paredes
90'
match yellow.png Oche Ochowechi
Ronald Pereira Martins 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Feirense Feirense
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
17
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
15
 
Phạm lỗi
 
12
120
 
Pha tấn công
 
82
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
49.67% Kiểm soát bóng 40.67%
15.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 3.2
47.1% Kiểm soát bóng 45.7%
14 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estrela da Amadora (32trận)
Chủ Khách
Feirense (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
7
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
4
2
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
5
0
1
1