Vòng 33
19:30 ngày 21/05/2023
Excelsior SBV
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Stadion Woudestein
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 3
0.91
U 3
0.95
1
2.15
X
3.70
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Nathan Tjoe-A-On
Ra sân: Arthur Zagre
match change
12'
Reda Kharchouch
Ra sân: Lazaros Lamprou
match change
46'
Marouan Azarkan match yellow.png
49'
55'
match yellow.png Umaro Embalo
58'
match yellow.png George Cox
Kik Pierie 1 - 0
Kiến tạo: Marouan Azarkan
match goal
59'
68'
match change Remy Vita
Ra sân: Umaro Embalo
68'
match change Gianmarco Cangiano
Ra sân: Deroy Duarte
72'
match change Arianit Ferati
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
Couhaib Driouech 2 - 0
Kiến tạo: Kenzo Goudmijn
match goal
73'
79'
match change Tunahan Tasci
Ra sân: George Cox
Mike van Duinen
Ra sân: Marouan Azarkan
match change
83'
Kenzo Goudmijn 3 - 0
Kiến tạo: Couhaib Driouech
match goal
85'
Nikolas Agrafiotis
Ra sân: Kenzo Goudmijn
match change
87'
Sven Nieuwpoort
Ra sân: Couhaib Driouech
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
309
 
Số đường chuyền
 
394
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
41
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Ném biên
 
25
16
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
113
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Reda Kharchouch
28
Nathan Tjoe-A-On
16
Sven Nieuwpoort
29
Mike van Duinen
7
Nikolas Agrafiotis
17
Maxime Awoudja
27
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
34
Serano Seymor
18
Norbert Alblas
Excelsior SBV Excelsior SBV 4-3-3
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Gassel
12
Zagre
3
Pierie
4
Yaakoubi
2
Horemans
33
Baas
23
Koopmein...
8
Goudmijn
14
Driouech
22
Lamprou
10
Azarkan
31
Pandur
12
Pinto
55
Radic
14
Guth
5
Cox
21
Erdogan
6
Duarte
77
Noslin
7
Kerejeta
85
Embalo
11
Gladon

Substitutes

61
Remy Vita
19
Arianit Ferati
74
Gianmarco Cangiano
34
Tunahan Tasci
1
Yanick van Osch
18
Mike van Beijnen
4
Roel Janssen
22
Tom Hendriks
Đội hình dự bị
Excelsior SBV Excelsior SBV
Reda Kharchouch 9
Nathan Tjoe-A-On 28
Sven Nieuwpoort 16
Mike van Duinen 29
Nikolas Agrafiotis 7
Maxime Awoudja 17
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen 27
Serano Seymor 34
Norbert Alblas 18
Excelsior SBV Fortuna Sittard
61 Remy Vita
19 Arianit Ferati
74 Gianmarco Cangiano
34 Tunahan Tasci
1 Yanick van Osch
18 Mike van Beijnen
4 Roel Janssen
22 Tom Hendriks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 6.33
46.33% Kiểm soát bóng 23.67%
6.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
2.4 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 0.8
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
48.6% Kiểm soát bóng 37.8%
8.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (29trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
7
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
1
1
2
2

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 21 6.96
3 Kik Pierie Trung vệ 1 0 1 27 18 66.67% 0 1 34 6.42
22 Lazaros Lamprou Cánh trái 1 0 0 11 7 63.64% 0 2 18 6.02
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 4 0 30 6.5
4 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 30 6.5
8 Kenzo Goudmijn Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 2 0 17 6.22
12 Arthur Zagre Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.2
23 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 39 6.55
28 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 1 23 6.08
10 Marouan Azarkan Cánh phải 0 0 1 16 12 75% 2 1 23 6.19
33 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 1 0 14 6.63
14 Couhaib Driouech Cánh trái 1 0 0 11 11 100% 1 1 21 6.52

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 16 84.21% 3 0 35 7.17
11 Paul Gladon Tiền đạo cắm 0 0 0 14 6 42.86% 0 3 16 6.23
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 33 6.67
21 Dogan Erdogan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 16 76.19% 0 1 30 6.72
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 1 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.36
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 0 0 1 7 7 100% 2 1 12 6.35
31 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 1 15 6.64
55 Stipe Radic Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 34 6.49
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 0 0 32 31 96.88% 0 1 36 6.54
85 Umaro Embalo Cánh phải 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 20 6.84
77 Tijjani Noslin Cánh phải 3 2 0 12 7 58.33% 0 0 21 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ