Vòng 26
20:30 ngày 19/03/2023
Excelsior SBV
Đã kết thúc 4 - 1 (4 - 0)
SC Cambuur
Địa điểm: Stadion Woudestein
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.91
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.55
X
3.50
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
SC Cambuur SC Cambuur
Kenzo Goudmijn 1 - 0 match goal
6'
Leon Bergsma(OW) 2 - 0 match phan luoi
10'
Siebe Horemans 3 - 0
Kiến tạo: Marouan Azarkan
match goal
20'
24'
match change Calvin Mac Intosch
Ra sân: Leon Bergsma
24'
match change Mees Hoedemakers
Ra sân: Mimoun Mahi
Lazaros Lamprou 4 - 0
Kiến tạo: Marouan Azarkan
match goal
33'
46'
match change Jamie Jacobs
Ra sân: Mitchel Paulissen
46'
match change Robin Maulun
Ra sân: Remco Balk
46'
match change Roberts Uldrikis
Ra sân: Floris Smand
50'
match goal 4 - 1 Alex Bangura
Kiến tạo: Robin Maulun
Serano Seymor
Ra sân: Sven Nieuwpoort
match change
61'
Nathangelo Markelo
Ra sân: Peer Koopmeiners
match change
61'
Nathangelo Markelo match yellow.png
67'
Couhaib Driouech
Ra sân: Lazaros Lamprou
match change
69'
Noah Naujoks
Ra sân: Marouan Azarkan
match change
69'
Nikolas Agrafiotis match hong pen
75'
Reda Kharchouch
Ra sân: Nikolas Agrafiotis
match change
77'
83'
match change Michael Breij
Ra sân: Navarone Foor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
SC Cambuur SC Cambuur
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
277
 
Số đường chuyền
 
458
58%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
43
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
8
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
19
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
103
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Nathangelo Markelo
9
Reda Kharchouch
14
Couhaib Driouech
34
Serano Seymor
15
Noah Naujoks
21
Yassine Ayoub
3
Kik Pierie
6
Joshua Eijgenraam
28
Nathan Tjoe-A-On
29
Mike van Duinen
38
Pascal Kuiper
Excelsior SBV Excelsior SBV 4-2-3-1
4-3-3 SC Cambuur SC Cambuur
1
Gassel
12
Zagre
4
Yaakoubi
16
Nieuwpoo...
2
Horemans
23
Koopmein...
33
Baas
22
Lamprou
8
Goudmijn
10
Azarkan
7
Agrafiot...
12
Ruiter
24
Wermeske...
4
Bergsma
33
Smand
16
Bangura
19
Foor
21
Kaam
10
Paulisse...
30
Balk
9
Johnsen
25
Mahi

Substitutes

20
Robin Maulun
28
Roberts Uldrikis
3
Calvin Mac Intosch
8
Jamie Jacobs
14
Michael Breij
6
Mees Hoedemakers
15
Marco Tol
17
Ben Rienstra
38
Vincent Pichel
31
Brett Minnema
27
Sekou Sylla
1
Joao Virginia
Đội hình dự bị
Excelsior SBV Excelsior SBV
Nathangelo Markelo 24
Reda Kharchouch 9
Couhaib Driouech 14
Serano Seymor 34
Noah Naujoks 15
Yassine Ayoub 21
Kik Pierie 3
Joshua Eijgenraam 6
Nathan Tjoe-A-On 28
Mike van Duinen 29
Pascal Kuiper 38
Excelsior SBV SC Cambuur
20 Robin Maulun
28 Roberts Uldrikis
3 Calvin Mac Intosch
8 Jamie Jacobs
14 Michael Breij
6 Mees Hoedemakers
15 Marco Tol
17 Ben Rienstra
38 Vincent Pichel
31 Brett Minnema
27 Sekou Sylla
1 Joao Virginia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51% Kiểm soát bóng 52.67%
10.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
2.5 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 3.5
47.4% Kiểm soát bóng 48.9%
8.1 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (34trận)
Chủ Khách
SC Cambuur (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
6
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
4
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
4
1
HT-B/FT-B
1
1
3
7

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sven Nieuwpoort Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 6.3
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 38 16 42.11% 0 1 53 8.12
22 Lazaros Lamprou Cánh trái 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 33 7.75
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 2 1 0 31 16 51.61% 1 2 53 7.85
4 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 2 35 6.69
8 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 1 1 0 25 15 60% 1 0 39 7.82
12 Arthur Zagre Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 39 6.55
23 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 2 15 6.55
9 Reda Kharchouch Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 10 6.27
10 Marouan Azarkan Cánh phải 0 0 2 22 14 63.64% 6 0 42 8.24
24 Nathangelo Markelo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 17 6.09
33 Julian Baas Tiền vệ trái 0 0 1 24 15 62.5% 2 1 38 7.41
7 Nikolas Agrafiotis Tiền đạo cắm 2 0 0 23 11 47.83% 0 4 33 6.21
14 Couhaib Driouech Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 6.3
34 Serano Seymor Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 9 6.29
15 Noah Naujoks Tiền vệ công 0 0 1 8 4 50% 0 1 15 6.9

SC Cambuur SC Cambuur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Robbin Ruiter Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 2 0 48 5.12
19 Navarone Foor Tiền vệ công 3 0 3 37 27 72.97% 12 0 68 7.04
25 Mimoun Mahi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 1 0 9 5.72
3 Calvin Mac Intosch Trung vệ 1 0 0 43 30 69.77% 0 1 56 6.78
10 Mitchel Paulissen Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 16 5.79
20 Robin Maulun Tiền vệ công 0 0 3 27 21 77.78% 8 2 42 7.33
24 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ cánh phải 3 2 0 63 53 84.13% 3 0 81 6.68
4 Leon Bergsma Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 5.16
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 48 90.57% 1 1 69 6.79
8 Jamie Jacobs Tiền vệ trụ 5 1 2 16 13 81.25% 1 3 28 6.51
28 Roberts Uldrikis Tiền đạo cắm 4 3 1 9 5 55.56% 0 4 16 7.06
14 Michael Breij Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 2 0 3 6.08
21 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 22 88% 4 2 39 5.87
9 Bjorn Johnsen Tiền đạo cắm 2 2 0 14 10 71.43% 0 3 26 6.39
16 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 1 1 0 43 32 74.42% 4 2 64 7.47
30 Remco Balk Cánh phải 0 0 0 8 4 50% 1 2 18 5.94
33 Floris Smand Forward 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 46 5.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ