Fagiano Okayama
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.01
1.01
O
2.25
0.76
0.76
U
2.25
0.88
0.88
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
10'
0 - 1 Eiji Miyamoto
Kiến tạo: Ryo Arita
Kiến tạo: Ryo Arita
27'
Ryo Endo
Yosuke Kawai
Ra sân: Yuji Wakasa
Ra sân: Yuji Wakasa
61'
Yudai Tanaka
Ra sân: Haruka Motoyama
Ra sân: Haruka Motoyama
61'
61'
Kotaro Arima
Ra sân: Sota Nagai
Ra sân: Sota Nagai
61'
Yuma Tsujioka
Ra sân: Yusuke Ishida
Ra sân: Yusuke Ishida
70'
Kotaro Arima
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Han Eui Kwon
Ra sân: Han Eui Kwon
71'
Takaya Kimura
Ra sân: Ryo TABEI
Ra sân: Ryo TABEI
71'
Ryo Takahashi
Ra sân: Yuya Takagi
Ra sân: Yuya Takagi
78'
83'
Reo Sugiyama
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
83'
Keiichi Kondo
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
88'
Shuhei Hayami
Ra sân: Ryo Arita
Ra sân: Ryo Arita
90'
Eiji Miyamoto
Solomon Sakuragawa 1 - 1
90'
Lucas Marcos Meireles
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Ban Di Tesi Iwaki
9
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
3
19
Sút Phạt
17
63%
Kiểm soát bóng
37%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
514
Số đường chuyền
240
13
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
4
0
Cứu thua
2
9
Cản phá thành công
26
81
Pha tấn công
70
69
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
3-4-2-1
4-4-2
Ban Di Tesi Iwaki
1
Hotta
43
Suzuki
23
Buijs
5
Yanagi
2
Takagi
6
Wakasa
41
TABEI
15
Motoyama
22
Sano
9
Kwon
18
Sakuraga...
21
Takagiwa
2
Ishida
4
Ieizumi
3
Endo
8
Saga
15
Kase
6
Miyamoto
24
Yamashit...
20
Nagai
11
Arita
17
Tanimura
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Junki Kanayama
13
Yosuke Kawai
27
Ryosuke Kawano
16
Takaya Kimura
19
Lucas Marcos Meireles
99
Ryo Takahashi
42
Yudai Tanaka
14
Ban Di Tesi Iwaki
10
Kotaro Arima
5
Shuhei Hayami
13
Mizuki Kaburaki
9
Keiichi Kondo
31
Shuhei Shikano
7
Reo Sugiyama
29
Yuma Tsujioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
2
Phạt góc
9
0
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
42%
Kiểm soát bóng
55.33%
7.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.8
0.8
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
6.2
0.7
Thẻ vàng
0.7
4.3
Sút trúng cầu môn
4.8
49.6%
Kiểm soát bóng
52.6%
12.2
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
1