Vòng 7
12:00 ngày 02/04/2023
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.70
-0.25
1.01
O 2.25
0.76
U 2.25
0.88
1
2.20
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
10'
match goal 0 - 1 Eiji Miyamoto
Kiến tạo: Ryo Arita
27'
match yellow.png Ryo Endo
Yosuke Kawai
Ra sân: Yuji Wakasa
match change
61'
Yudai Tanaka
Ra sân: Haruka Motoyama
match change
61'
61'
match change Kotaro Arima
Ra sân: Sota Nagai
61'
match change Yuma Tsujioka
Ra sân: Yusuke Ishida
70'
match yellow.png Kotaro Arima
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Han Eui Kwon
match change
71'
Takaya Kimura
Ra sân: Ryo TABEI
match change
71'
Ryo Takahashi
Ra sân: Yuya Takagi
match change
78'
83'
match change Reo Sugiyama
Ra sân: Naoki Kase
83'
match change Keiichi Kondo
Ra sân: Kaina Tanimura
88'
match change Shuhei Hayami
Ra sân: Ryo Arita
90'
match yellow.png Eiji Miyamoto
Solomon Sakuragawa 1 - 1 match pen
90'
Lucas Marcos Meireles match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
9
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
19
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
514
 
Số đường chuyền
 
240
13
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
26
81
 
Pha tấn công
 
70
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Junki Kanayama
27
Yosuke Kawai
16
Ryosuke Kawano
19
Takaya Kimura
99
Lucas Marcos Meireles
42
Ryo Takahashi
14
Yudai Tanaka
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-4-2-1
4-4-2 Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
1
Hotta
43
Suzuki
23
Buijs
5
Yanagi
2
Takagi
6
Wakasa
41
TABEI
15
Motoyama
22
Sano
9
Kwon
18
Sakuraga...
21
Takagiwa
2
Ishida
4
Ieizumi
3
Endo
8
Saga
15
Kase
6
Miyamoto
24
Yamashit...
20
Nagai
11
Arita
17
Tanimura

Substitutes

10
Kotaro Arima
5
Shuhei Hayami
13
Mizuki Kaburaki
9
Keiichi Kondo
31
Shuhei Shikano
7
Reo Sugiyama
29
Yuma Tsujioka
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Junki Kanayama 13
Yosuke Kawai 27
Ryosuke Kawano 16
Takaya Kimura 19
Lucas Marcos Meireles 99
Ryo Takahashi 42
Yudai Tanaka 14
Fagiano Okayama Ban Di Tesi Iwaki
10 Kotaro Arima
5 Shuhei Hayami
13 Mizuki Kaburaki
9 Keiichi Kondo
31 Shuhei Shikano
7 Reo Sugiyama
29 Yuma Tsujioka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
42% Kiểm soát bóng 55.33%
7.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 6.2
0.7 Thẻ vàng 0.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
49.6% Kiểm soát bóng 52.6%
12.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (13trận)
Chủ Khách
Ban Di Tesi Iwaki (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
1