Vòng 9
01:00 ngày 22/05/2023
Farul Constanta
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.81
O 2.25
0.78
U 2.25
1.00
1
2.65
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.86
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Farul Constanta Farul Constanta
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
8'
match goal 0 - 1 Adrian Sut
Kiến tạo: Florinel Coman
17'
match goal 0 - 2 Andrea Compagno
Kiến tạo: Florinel Coman
30'
match yellow.png Joonas Tamm
1 - 2 match goal
42'
Cristian Baluta 2 - 2
Kiến tạo: Carlo Casap
match goal
59'
Dragos Ionut Nedelcu match yellow.png
61'
Louis Munteanu 3 - 2
Kiến tạo: Dan Sirbu
match goal
86'
Cristian Baluta match yellow.png
88'
Dan Sirbu match yellow.png
89'
Vlad Morar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
7
20
 
Sút Phạt
 
19
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
17
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Ném biên
 
23
102
 
Pha tấn công
 
80
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
42.33% Kiểm soát bóng 52.33%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 5.4
2.4 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.8
44.6% Kiểm soát bóng 51.4%
13.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (42trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
10
3
HT-H/FT-T
6
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
5
2
8