Vòng 7
01:30 ngày 07/05/2023
Farul Constanta
Đã kết thúc 7 - 2 (4 - 0)
Rapid Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.25
0.87
U 2.25
0.93
1
2.05
X
3.25
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.75
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Farul Constanta Farul Constanta
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
1'
match yellow.png Horatiu Moldovan
Denis Alibec 1 - 0 match pen
3'
Cristian Baluta 2 - 0 match goal
23'
Cristian Baluta 3 - 0 match goal
27'
32'
match yellow.png Cristian Sapunaru
Denis Alibec 4 - 0 match goal
45'
56'
match yellow.png Funsho Bamgboye
59'
match goal 4 - 1 Cristian Sapunaru
Kiến tạo: Stefan Panoiu
Denis Alibec 5 - 1
Kiến tạo: Constantin Grameni
match goal
61'
70'
match yellow.png Iranilton Sousa Morais Junior
Louis Munteanu 6 - 1
Kiến tạo: Mateus Criciuma
match goal
75'
Louis Munteanu 7 - 1 match goal
77'
David Kiki match yellow.png
78'
86'
match pen 7 - 2 Marko Dugandzic
90'
match yellow.png Marko Dugandzic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Ném biên
 
14
80
 
Pha tấn công
 
51
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
42.33% Kiểm soát bóng 48.33%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.7
44.6% Kiểm soát bóng 48.5%
13.4 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (42trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
6
1
HT-H/FT-T
6
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
6
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
5
1
5