Vòng 10
03:30 ngày 02/04/2023
FBC Melgar
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Cusco FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.00
O 2.25
0.89
U 2.25
0.91
1
1.56
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 1
1.06
U 1
0.74

Diễn biến chính

FBC Melgar FBC Melgar
Phút
Cusco FC Cusco FC
Bernardo Cuesta match yellow.png
8'
Alec Deneumostier match yellow.png
10'
Luis Iberico 1 - 0
Kiến tạo: Cristian Ariel Bordacahar
match goal
23'
37'
match yellow.png Minzun Nelinho Quina Asin
39'
match yellow.png Jose Fajardo Nelson
41'
match yellow.png Gerson Alexis Barreto Gamboa
49'
match goal 1 - 1 Felipe Jorge Rodriguez Valla
Jean Pierre Archimbaud Arriaran match yellow.png
77'
86'
match yellow.pngmatch red Gerson Alexis Barreto Gamboa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FBC Melgar FBC Melgar
Cusco FC Cusco FC
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
375
 
Số đường chuyền
 
274
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
12
108
 
Pha tấn công
 
85
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5
57.67% Kiểm soát bóng 64.67%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 3.7
2.8 Thẻ vàng 2.8
5.4 Sút trúng cầu môn 3.4
58.2% Kiểm soát bóng 57.2%
12.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FBC Melgar (15trận)
Chủ Khách
Cusco FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2