Vòng 22
22:30 ngày 25/02/2023
FC Arouca
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Casa Pia AC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.18
X
3.15
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

FC Arouca FC Arouca
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
36'
match yellow.png Angelo Pelegrinelli Neto
46'
match change Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto
64'
match change Leonardo Lelo
Ra sân: Derick Poloni
64'
match change Saviour Godwin
Ra sân: Romario Baro
Rafael Sebastian Mujica Garcia
Ra sân: Oday Dabbagh
match change
65'
Arsenio Lafuente Nunes
Ra sân: Ismaila Soro
match change
65'
71'
match yellow.png Benedito Mambuene Mukendi
75'
match yellow.pngmatch red Benedito Mambuene Mukendi
Quaresma match yellow.png
76'
80'
match change Joao Aniceto Grandela Nunes
Ra sân: Fernando Lopes dos Santos Varela
80'
match change Carlos Miguel Pereira Fernandes
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
Rafael Sebastian Mujica Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Morlaye Sylla
match goal
81'
Rafael Sebastian Mujica Garcia match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Leonardo Lelo
Weverson Moreira da Costa
Ra sân: Quaresma
match change
90'
Yusuf Lawal
Ra sân: Antony Alves Santos
match change
90'
Rafael Sebastian Mujica Garcia 2 - 0
Kiến tạo: Ignacio De Arruabarrena
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Arouca FC Arouca
Casa Pia AC Casa Pia AC
1
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
535
 
Số đường chuyền
 
337
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
32
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
10
13
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
115
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Weverson Moreira da Costa
7
Yusuf Lawal
8
Arsenio Lafuente Nunes
19
Rafael Sebastian Mujica Garcia
9
Bruno Henrique Marques Torres
44
Nino Galovic
20
Pedro Manuel da Silva Moreira
92
Joao Nuno Figueiredo Valido
14
Oriol Busquets
FC Arouca FC Arouca 4-2-3-1
3-4-2-1 Casa Pia AC Casa Pia AC
12
Arruabar...
6
Quaresma
3
Opoku
13
Basso
21
Milovano...
5
Simao
23
Soro
11
Santos
10
Ruiz
2
Sylla
15
Dabbagh
33
Batista
15
Varela
13
Fernande...
19
Zolotic
42
Almeida
8
Neto
80
Mukendi
6
Poloni
17
Baro
24
Soma
99
Silva

Substitutes

5
Leonardo Lelo
3
Joao Aniceto Grandela Nunes
27
Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
16
Carlos Miguel Pereira Fernandes
7
Saviour Godwin
30
Felippe Cardoso
68
Lucas Paes
10
Diogo Costa Pinto
4
Leonardo da Costa Bolgado
Đội hình dự bị
FC Arouca FC Arouca
Weverson Moreira da Costa 25
Yusuf Lawal 7
Arsenio Lafuente Nunes 8
2 Rafael Sebastian Mujica Garcia 19
Bruno Henrique Marques Torres 9
Nino Galovic 44
Pedro Manuel da Silva Moreira 20
Joao Nuno Figueiredo Valido 92
Oriol Busquets 14
FC Arouca Casa Pia AC
5 Leonardo Lelo
3 Joao Aniceto Grandela Nunes
27 Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
16 Carlos Miguel Pereira Fernandes
7 Saviour Godwin
30 Felippe Cardoso
68 Lucas Paes
10 Diogo Costa Pinto
4 Leonardo da Costa Bolgado

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3
62% Kiểm soát bóng 42%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.5
1.4 Bàn thua 1.8
2.7 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 2.6
54.8% Kiểm soát bóng 41.3%
13.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Arouca (34trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
0
3
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
5
4
3
7

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 1 0 1 65 56 86.15% 2 1 77 6.7
10 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz Tiền vệ công 3 0 0 56 49 87.5% 1 5 68 7.09
8 Arsenio Lafuente Nunes Cánh trái 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.26
2 Morlaye Sylla Tiền vệ trụ 0 0 1 38 33 86.84% 0 1 51 6.89
13 Joao Basso Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 1 66 7.02
12 Ignacio De Arruabarrena Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 2 38 7.82
19 Rafael Sebastian Mujica Garcia Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 1 8 6.42
15 Oday Dabbagh Tiền đạo cắm 1 0 0 21 19 90.48% 0 2 29 6.74
3 Jerome Opoku Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 2 57 6.65
23 Ismaila Soro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 28 84.85% 0 1 48 6.91
21 Bogdan Milovanov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 21 80.77% 0 1 44 7.06
6 Quaresma Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 42 89.36% 5 1 73 6.97
11 Antony Alves Santos Cánh trái 0 0 2 21 17 80.95% 0 0 32 6.53

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Fernando Lopes dos Santos Varela Trung vệ 1 0 0 31 24 77.42% 0 2 39 6.74
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 23 6.87
13 Vasco Fernandes Trung vệ 1 0 0 25 22 88% 0 0 33 6.56
27 Afonso Miguel Castro Vilhena Taira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 19 6.04
19 Nermin Zolotic Trung vệ 2 1 1 41 38 92.68% 2 0 51 7.03
7 Saviour Godwin Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.05
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 1 1 17 6.08
6 Derick Poloni Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 22 73.33% 2 0 46 6.38
17 Romario Baro Tiền vệ trụ 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 20 6.6
24 Yuki Soma Cánh trái 3 1 2 22 17 77.27% 12 0 49 6.91
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 20 76.92% 6 0 52 7.2
99 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 2 1 0 10 8 80% 0 2 24 6.64
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 10 6.09
80 Benedito Mambuene Mukendi Defender 0 0 2 38 33 86.84% 1 2 46 5.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ