Vòng 25
01:00 ngày 19/03/2023
FC Arouca
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Pacos de Ferreira
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
1.94
X
3.35
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

FC Arouca FC Arouca
Phút
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
12'
match change Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Alexandre Xavier Pereira Guedes
20'
match change Luiz Carlos Martins Moreira
Ra sân: Paulo Bernardo
38'
match yellow.png Jóbson de Brito Gonzaga
Antony Alves Santos match yellow.png
43'
46'
match change Erick Ferigra
Ra sân: Jóbson de Brito Gonzaga
Rafael Sebastian Mujica Garcia 1 - 0 match goal
55'
66'
match change Hernani Tchuda
Ra sân: Nigel Thomas
66'
match change Matchoi Djalo
Ra sân: Rui Pires
Ismaila Soro match yellow.png
74'
75'
match goal 1 - 1 Nicolas Fabian Gaitan
Kiến tạo: Fabio Roberto Gomes Netto
Arsenio Lafuente Nunes
Ra sân: Antony Alves Santos
match change
76'
82'
match yellow.png Vitorino Antunes
Yusuf Lawal
Ra sân: Ismaila Soro
match change
84'
Bruno Henrique Marques Torres
Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
match change
84'
90'
match yellow.png Matchoi Djalo
Tiago Esgaio match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Arouca FC Arouca
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
453
 
Số đường chuyền
 
326
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
23
2
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
83
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Bruno Henrique Marques Torres
7
Yusuf Lawal
8
Arsenio Lafuente Nunes
25
Weverson Moreira da Costa
18
Benji Michel
20
Pedro Manuel da Silva Moreira
92
Joao Nuno Figueiredo Valido
14
Oriol Busquets
4
Jose Manuel Velazquez
FC Arouca FC Arouca 4-2-3-1
4-3-3 Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
16
Silva
6
Quaresma
44
Galovic
13
Basso
28
Esgaio
5
Simao
23
Soro
11
Santos
10
Ruiz
2
Sylla
19
Garcia
28
Marafona
15
Delgado
3
Lima
25
Gonzaga
5
Antunes
26
Pires
6
Holsgrov...
55
Bernardo
10
Gaitan
30
Guedes
7
Thomas

Substitutes

22
Luiz Carlos Martins Moreira
23
Erick Ferigra
70
Hernani Tchuda
11
Fabio Roberto Gomes Netto
16
Matchoi Djalo
20
Luís Bastos
21
Jorge Fernando dos Santos Silva
98
Igor Vekic
9
Jose Uilton Silva de Jesus
Đội hình dự bị
FC Arouca FC Arouca
Bruno Henrique Marques Torres 9
Yusuf Lawal 7
Arsenio Lafuente Nunes 8
Weverson Moreira da Costa 25
Benji Michel 18
Pedro Manuel da Silva Moreira 20
Joao Nuno Figueiredo Valido 92
Oriol Busquets 14
Jose Manuel Velazquez 4
FC Arouca Pacos de Ferreira
22 Luiz Carlos Martins Moreira
23 Erick Ferigra
70 Hernani Tchuda
11 Fabio Roberto Gomes Netto
16 Matchoi Djalo
20 Luís Bastos
21 Jorge Fernando dos Santos Silva
98 Igor Vekic
9 Jose Uilton Silva de Jesus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
62% Kiểm soát bóng 53%
12.33 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.6
2.7 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 5.1
54.8% Kiểm soát bóng 51.5%
13.3 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Arouca (34trận)
Chủ Khách
Pacos de Ferreira (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
5
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
5
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
5
4
4
0

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 1 0 1 68 63 92.65% 1 1 80 6.89
10 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz Tiền vệ công 2 1 4 54 45 83.33% 2 5 77 8.29
44 Nino Galovic Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 54 6.37
8 Arsenio Lafuente Nunes Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 12 5.96
2 Morlaye Sylla Tiền vệ trụ 1 0 2 34 27 79.41% 8 1 59 6.97
16 Thiago Rodrigues Da Silva Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 33 7.39
13 Joao Basso Trung vệ 2 0 0 64 60 93.75% 0 3 80 6.53
19 Rafael Sebastian Mujica Garcia Tiền đạo cắm 9 4 1 8 6 75% 0 1 28 8.07
7 Yusuf Lawal Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.18
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 29 74.36% 1 0 62 6.54
23 Ismaila Soro Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 38 80.85% 0 0 58 6.35
9 Bruno Henrique Marques Torres Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.06
6 Quaresma Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 34 79.07% 3 0 70 6.8
11 Antony Alves Santos Cánh trái 1 0 2 22 21 95.45% 0 0 31 6.33

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Vitorino Antunes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 23 63.89% 5 1 72 6.38
28 Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 34 5.92
10 Nicolas Fabian Gaitan Tiền vệ công 5 2 1 19 10 52.63% 6 0 42 8.46
22 Luiz Carlos Martins Moreira Tiền vệ trụ 1 0 0 27 25 92.59% 0 0 39 6.31
15 Juan Delgado Cánh phải 2 1 1 36 28 77.78% 2 2 59 6.69
30 Alexandre Xavier Pereira Guedes Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.12
26 Rui Pires Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 42 34 80.95% 0 2 49 6.18
25 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 2 17 6.49
23 Erick Ferigra Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 24 6.42
11 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 1 0 2 10 4 40% 0 6 15 6.76
16 Matchoi Djalo Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 2 0 11 6.15
7 Nigel Thomas Cánh trái 1 0 1 19 17 89.47% 6 1 31 6.18
6 Jordan Holsgrove Tiền vệ trụ 2 0 0 32 24 75% 3 0 50 6.76
55 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.27
70 Hernani Tchuda Cánh phải 1 1 1 6 4 66.67% 1 0 15 6.7
3 Nuno Lima Trung vệ 1 0 0 38 31 81.58% 0 1 50 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ