Vòng 6
06:40 ngày 02/04/2023
FC Cincinnati
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Inter Miami
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.5
0.85
U 2.5
0.98
1
2.15
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Cincinnati FC Cincinnati
Phút
Inter Miami Inter Miami
11'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Inter Miami Inter Miami
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
0
 
Sút Phạt
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
86
 
Số đường chuyền
 
78
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
1
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu thành công
 
0
3
 
Rê bóng thành công
 
2
0
 
Đánh chặn
 
1
2
 
Ném biên
 
5
3
 
Cản phá thành công
 
2
3
 
Thử thách
 
0
20
 
Pha tấn công
 
16
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Sergi Santos
13
Santiago Arias Naranjo
14
Dominique Badji
26
Malik Pinto
2
Alvas Powell
1
Alec Kann
32
Ian Murphy
29
Arquimides Ordonez
36
Evan Michael Louro
FC Cincinnati FC Cincinnati 3-4-1-2
4-2-3-1 Inter Miami Inter Miami
18
Celentan...
15
Mosquera
21
Miazga
4
Hagglund
31
Barreal
93
Moreno
8
Angulo
28
Gaddis
10
Acosta
9
Silva
19
Vazquez
1
Callende...
2
Yedlin
27
Kryvtsov
4
Mcvey
33
Negri
8
Duker
7
Souza
16
Taylor
20
Thomas
22
Stefanel...
17
Martinez

Substitutes

11
Ariel Lassiter
49
Shanyder Borgelin
30
Holden Trent
21
Nick Marsman
13
Victor Ulloa
12
Jake LaCava
6
Aime Mabika
18
Harvey Neville
15
Ryan Sailor
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Sergi Santos 17
Santiago Arias Naranjo 13
Dominique Badji 14
Malik Pinto 26
Alvas Powell 2
Alec Kann 1
Ian Murphy 32
Arquimides Ordonez 29
Evan Michael Louro 36
FC Cincinnati Inter Miami
11 Ariel Lassiter
49 Shanyder Borgelin
30 Holden Trent
21 Nick Marsman
13 Victor Ulloa
12 Jake LaCava
6 Aime Mabika
18 Harvey Neville
15 Ryan Sailor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2
0.33 Phạt góc 1
0.67 Sút trúng cầu môn 3
41.33% Kiểm soát bóng 59.67%
1.33 Phạm lỗi 7
0.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 2
2.8 Phạt góc 2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.2
47.2% Kiểm soát bóng 54%
6.8 Phạm lỗi 8.7
1.5 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (17trận)
Chủ Khách
Inter Miami (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
5
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
1
1
1
0

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Santiago Arias Naranjo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.12
28 Raymon Gaddis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 30 6.35
93 Junior Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 30 93.75% 0 0 42 6.86
21 Matthew Miazga Trung vệ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 7.28
4 Nick Hagglund Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 34 6.51
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 1 1 2 18 15 83.33% 3 0 33 6.49
19 Brandon Vazquez Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 6.27
9 Brenner Souza da Silva Tiền đạo cắm 3 2 0 26 20 76.92% 0 0 42 6.96
31 Alvaro Barreal Cánh phải 0 0 3 36 28 77.78% 3 0 56 7.26
15 Yerson Mosquera Trung vệ 1 1 0 32 24 75% 0 3 49 8.07
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.69
8 Marco Angulo 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 42 6.35
26 Malik Pinto Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Serhiy Kryvtsov Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 0 63 6.08
17 Josef Martinez Tiền đạo cắm 2 0 0 15 11 73.33% 0 1 23 6.11
7 Jean Mota Oliveira de Souza Tiền vệ trụ 0 0 0 65 61 93.85% 0 0 72 6.7
8 Bernd Duker Tiền vệ trụ 0 0 0 63 56 88.89% 0 0 70 5.87
20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Tiền vệ công 0 0 2 40 32 80% 2 0 58 6.2
2 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 50 94.34% 1 0 80 6.32
16 Robert Taylor Cánh trái 0 0 0 35 26 74.29% 1 0 45 6.35
11 Ariel Lassiter Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 0 0 4 6.1
22 Nicolas Marcelo Stefanelli Tiền đạo cắm 1 1 0 35 23 65.71% 0 0 46 6.65
33 Franco Negri Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 34 91.89% 0 1 53 7.2
4 Christopher Mcvey Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 50 89.29% 0 0 62 6.58
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 23 8 34.78% 0 0 36 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ