Vòng 7
06:30 ngày 09/04/2023
FC Cincinnati
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Philadelphia Union
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
2.38
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Philadelphia Union Philadelphia Union
2
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
1
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
170
 
Số đường chuyền
 
61
90%
 
Chuyền chính xác
 
75%
2
 
Phạm lỗi
 
2
10
 
Đánh đầu
 
4
6
 
Đánh đầu thành công
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
0
10
 
Ném biên
 
4
2
 
Cản phá thành công
 
0
2
 
Thử thách
 
2
40
 
Pha tấn công
 
17
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Sergi Santos
2
Alvas Powell
14
Dominique Badji
28
Raymon Gaddis
26
Malik Pinto
29
Arquimides Ordonez
1
Alec Kann
32
Ian Murphy
3
Joey Akpunonu
FC Cincinnati FC Cincinnati 3-4-1-2
5-3-2 Philadelphia Union Philadelphia Union
18
Celentan...
15
Mosquera
21
Miazga
4
Hagglund
31
Barreal
93
Moreno
8
Angulo
13
Naranjo
10
Acosta
9
Silva
19
Vazquez
18
Blake
15
Mbaizo
5
Glesnes
3
Elliott
26
Harriel
2
Real
20
Bueno
8
Torres
31
Flach
33
Sullivan
25
Donovan

Substitutes

9
Julian Carranza
7
Mikael Uhre
10
Daniel Gazdag
16
Jack McGlynn
11
Alejandro Bedoya
19
Gerardo Joaquin Torres Herrera
6
Andres Perea
34
Brandan Craig
12
Joseph Bendik
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Sergi Santos 17
Alvas Powell 2
Dominique Badji 14
Raymon Gaddis 28
Malik Pinto 26
Arquimides Ordonez 29
Alec Kann 1
Ian Murphy 32
Joey Akpunonu 3
FC Cincinnati Philadelphia Union
9 Julian Carranza
7 Mikael Uhre
10 Daniel Gazdag
16 Jack McGlynn
11 Alejandro Bedoya
19 Gerardo Joaquin Torres Herrera
6 Andres Perea
34 Brandan Craig
12 Joseph Bendik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
0.33 Thẻ vàng 2.67
44% Kiểm soát bóng 44%
2 Phạm lỗi 8.33
0 Phạt góc 6
0.67 Sút trúng cầu môn 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.6
1.5 Thẻ vàng 2.6
49.7% Kiểm soát bóng 41.2%
7.4 Phạm lỗi 12.3
3.7 Phạt góc 3.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (16trận)
Chủ Khách
Philadelphia Union (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Santiago Arias Naranjo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 37 75.51% 2 1 68 7.1
28 Raymon Gaddis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
93 Junior Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 54 98.18% 0 0 62 6.66
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 90 86 95.56% 0 2 96 7.39
4 Nick Hagglund Trung vệ 0 0 0 68 59 86.76% 0 6 76 7.38
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 2 1 0 49 39 79.59% 1 0 69 7.16
17 Sergi Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
19 Brandon Vazquez Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 1 1 17 6.81
9 Brenner Souza da Silva Tiền đạo cắm 2 0 0 30 28 93.33% 0 0 44 6.46
31 Alvaro Barreal Cánh phải 1 0 0 37 32 86.49% 3 0 55 6.22
15 Yerson Mosquera Trung vệ 0 0 0 77 67 87.01% 0 5 91 7.48
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 20 6.66
8 Marco Angulo 1 0 0 33 32 96.97% 0 0 39 5.95
26 Malik Pinto Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.25

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 5.91
5 Jakob Glesnes Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 28 6.27
18 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 10 5.28
7 Mikael Uhre Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 5.97
10 Daniel Gazdag Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.02
3 Jack Elliott Trung vệ 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 37 6.34
2 Matthew Real Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 28 5.97
9 Julian Carranza Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo Hậu vệ cánh phải 1 1 0 19 19 100% 1 0 36 6.45
20 Jesus Bueno Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 10 62.5% 2 0 22 6.18
26 Nathan Harriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 30 6.5
8 Jose Andres Martinez Torres Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 22 75.86% 0 1 38 6.4
31 Leon Maximilian Flach Tiền vệ trụ 0 0 1 15 12 80% 0 0 34 6.86
33 Quinn Sullivan Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 2 0 30 6.13
25 Chris Donovan Tiền đạo cắm 1 0 0 8 4 50% 1 3 16 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ