Vòng 19
22:59 ngày 11/03/2023
FC Krasnodar
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Dynamo Moscow 1
Địa điểm: Krasnodar Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
2.73
X
3.15
2
2.41
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
14'
match yellow.png Dmitri Skopintsev
19'
match goal 0 - 1 Konstantin Tyukavin
Kiến tạo: Nicolas Moumi Ngamaleu
Kady Iuri Borges Malinowski 1 - 1
Kiến tạo: Cristian Leonel Ramirez Zambrano
match goal
24'
36'
match yellow.png Saba Sazonov
46'
match change Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Aleksandr Kutitskiy
50'
match yellow.png Daniil Fomin
58'
match red Nicolas Moumi Ngamaleu
Nikita Krivtsov
Ra sân: Kevin Pina
match change
62'
63'
match change Vyacheslav Grulev
Ra sân: Luka Gagnidze
65'
match yellow.png Mathias Antonsen Normann
Kady Iuri Borges Malinowski 2 - 1
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
match goal
67'
73'
match change Denis Makarov
Ra sân: Iaroslav Gladyshev
Ilzat Akhmetov
Ra sân: Moses David Cobnan
match change
74'
Joao Pedro Fortes Bachiessa
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
match change
85'
Eduard Spertsyan match yellow.png
86'
Nikita Krivtsov 3 - 1 match goal
90'
90'
match change Milan Majstorovic
Ra sân: Eli Dasa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
456
 
Số đường chuyền
 
290
82%
 
Chuyền chính xác
 
72%
7
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
20
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
75
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ilzat Akhmetov
88
Nikita Krivtsov
19
Joao Pedro Fortes Bachiessa
40
Olakunle Olusegun
1
Stanislav Agkatsev
84
Vyacheslav Litvinov
73
Mikhail Shtepa
28
Grigori Zhilkin
80
Egor Sorokin
11
Alexey Ionov
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-3-3
4-3-3 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
39
Safonov
6
Zambrano
4
Alonso
31
Pantalea...
82
Volkov
10
Spertsya...
14
Banjac
16
Pina
90
Cobnan
9
Cordoba
20
2
Malinows...
1
Shunin
2
Dasa
15
Sazonov
6
Urbieta
7
Skopints...
34
Gagnidze
50
Kutitski...
74
Fomin
91
Gladyshe...
70
Tyukavin
13
Ngamaleu

Substitutes

17
Mathias Antonsen Normann
20
Vyacheslav Grulev
25
Denis Makarov
5
Milan Majstorovic
43
Denis Osokin
16
Ivan Budachev
11
Danylo Lisovy
4
Sergey Parshivlyuk
31
Igor Leshchuk
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Ilzat Akhmetov 7
Nikita Krivtsov 88
Joao Pedro Fortes Bachiessa 19
Olakunle Olusegun 40
Stanislav Agkatsev 1
Vyacheslav Litvinov 84
Mikhail Shtepa 73
Grigori Zhilkin 28
Egor Sorokin 80
Alexey Ionov 11
FC Krasnodar Dynamo Moscow
17 Mathias Antonsen Normann
20 Vyacheslav Grulev
25 Denis Makarov
5 Milan Majstorovic
43 Denis Osokin
16 Ivan Budachev
11 Danylo Lisovy
4 Sergey Parshivlyuk
31 Igor Leshchuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 5
56.67% Kiểm soát bóng 50%
12.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 5.2
38.3% Kiểm soát bóng 45.2%
8.1 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (32trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
3
HT-H/FT-T
3
1
4
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
4
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
5

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 2 1 0 13 11 84.62% 1 2 22 6.33
6 Cristian Leonel Ramirez Zambrano Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 23 88.46% 4 0 40 7.16
4 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 0 2 44 6.69
20 Kady Iuri Borges Malinowski Tiền vệ công 1 1 0 18 6 33.33% 1 1 27 7.18
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 2 41 6.26
14 Mihajlo Banjac Tiền vệ trụ 1 0 0 36 31 86.11% 0 0 44 6.31
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 21 5.87
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 22 6.22
16 Kevin Pina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 1 32 6.32
82 Sergey Volkov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 6.11
90 Moses David Cobnan Midfielder 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 27 6.47

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anton Shunin Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 5.99
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 12 63.16% 3 0 31 6.12
17 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 4 6.28
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 24 75% 0 0 43 6.8
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 2 0 2 16 14 87.5% 1 0 29 6.98
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 2 1 36 6.29
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 1 0 0 16 12 75% 0 3 26 6.9
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 2 1 1 12 8 66.67% 0 0 20 6.93
50 Aleksandr Kutitskiy Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 15 6.53
15 Saba Sazonov Trung vệ 1 0 0 28 22 78.57% 0 2 34 6.28
34 Luka Gagnidze Tiền vệ trụ 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 16 6.41
91 Iaroslav Gladyshev Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ