Vòng 18
20:30 ngày 05/03/2023
FC Krasnodar
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Torpedo moskva
Địa điểm: Krasnodar Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.75
+1
1.05
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.43
X
4.40
2
6.25
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
Torpedo moskva Torpedo moskva
9'
match goal 0 - 1 Ilya Stefanovich
Kiến tạo: David Karaev
Moses David Cobnan match yellow.png
13'
13'
match yellow.png Bojan Roganovic
18'
match yellow.png Ilya Kutepov
Jhon Cordoba Goal cancelled match var
25'
33'
match change Oleg Kozhemyakin
Ra sân: Ivan Enin
Jhon Cordoba match yellow.png
40'
Kady Iuri Borges Malinowski match yellow.png
45'
Sergey Petrov 1 - 1
Kiến tạo: Ilzat Akhmetov
match goal
62'
66'
match change Igor Savic
Ra sân: Jose Yordy Reyna Serna
Jhon Cordoba 2 - 1
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
match goal
70'
72'
match change Jair Diego Alves de Brito,Jaja
Ra sân: David Karaev
72'
match change Igor Lebedenko
Ra sân: Ilya Stefanovich
72'
match change Egor Proshkin
Ra sân: Ilya Kutepov
Alexey Ionov
Ra sân: Moses David Cobnan
match change
75'
Olakunle Olusegun
Ra sân: Ilzat Akhmetov
match change
75'
78'
match goal 2 - 2 Igor Lebedenko
Kiến tạo: Roman Yuzepchukh
Aleksandr Chernikov
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
match change
90'
Aleksandr Koksharov
Ra sân: Mihajlo Banjac
match change
90'
90'
match yellow.png Egor Proshkin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
Torpedo moskva Torpedo moskva
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
568
 
Số đường chuyền
 
222
81%
 
Chuyền chính xác
 
54%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
13
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
18
22
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
87
 
Pha tấn công
 
66
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Olakunle Olusegun
8
Aleksandr Chernikov
11
Alexey Ionov
96
Aleksandr Koksharov
16
Kevin Pina
88
Nikita Krivtsov
84
Vyacheslav Litvinov
28
Grigori Zhilkin
1
Stanislav Agkatsev
80
Egor Sorokin
19
Joao Pedro Fortes Bachiessa
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-3-3
4-4-2 Torpedo moskva Torpedo moskva
39
Safonov
6
Zambrano
4
Alonso
31
Pantalea...
98
Petrov
10
Spertsya...
14
Banjac
20
Malinows...
7
Akhmetov
9
Cordoba
90
Cobnan
56
Dovbnya
5
Shlyakov
3
Kutepov
23
Zhuravle...
90
Roganovi...
18
Karaev
52
Netfulli...
35
Enin
25
Yuzepchu...
16
Serna
9
Stefanov...

Substitutes

24
Igor Savic
17
Jair Diego Alves de Brito,Jaja
10
Igor Lebedenko
49
Egor Proshkin
4
Oleg Kozhemyakin
12
Egor Baburin
15
Aleksandr Orekhov
19
Maksim Turishchev
97
Mario Curic
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Olakunle Olusegun 40
Aleksandr Chernikov 8
Alexey Ionov 11
Aleksandr Koksharov 96
Kevin Pina 16
Nikita Krivtsov 88
Vyacheslav Litvinov 84
Grigori Zhilkin 28
Stanislav Agkatsev 1
Egor Sorokin 80
Joao Pedro Fortes Bachiessa 19
FC Krasnodar Torpedo moskva
24 Igor Savic
17 Jair Diego Alves de Brito,Jaja
10 Igor Lebedenko
49 Egor Proshkin
4 Oleg Kozhemyakin
12 Egor Baburin
15 Aleksandr Orekhov
19 Maksim Turishchev
97 Mario Curic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 53.67%
12.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 3.2
2.6 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 2.7
38.3% Kiểm soát bóng 36.2%
8.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (32trận)
Chủ Khách
Torpedo moskva (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
4
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
2

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 6.02
98 Sergey Petrov Hậu vệ cánh phải 1 1 2 56 49 87.5% 2 1 76 8.11
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 5 2 2 21 15 71.43% 2 3 42 7.9
6 Cristian Leonel Ramirez Zambrano Hậu vệ cánh trái 2 0 3 59 44 74.58% 6 0 94 7.29
4 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 91 81 89.01% 0 1 97 6.35
7 Ilzat Akhmetov Tiền vệ công 0 0 4 35 24 68.57% 0 0 45 7.75
20 Kady Iuri Borges Malinowski Tiền vệ công 3 1 1 47 39 82.98% 2 1 61 6.75
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 76 64 84.21% 1 2 95 7.2
8 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.01
14 Mihajlo Banjac Tiền vệ trụ 0 0 0 51 44 86.27% 0 1 63 6.97
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 40 36 90% 0 0 48 6.08
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 5 1 3 43 35 81.4% 5 0 67 7.83
40 Olakunle Olusegun Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 1 12 6.11
90 Moses David Cobnan Midfielder 1 1 0 21 14 66.67% 1 1 38 7.18
96 Aleksandr Koksharov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 2 1 50% 0 1 3 6.14

Torpedo moskva Torpedo moskva
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Igor Lebedenko Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.94
5 Evgeniy Shlyakov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 12 44.44% 1 1 39 5.95
52 Ravil Netfullin Tiền vệ trụ 0 0 0 20 12 60% 0 0 33 6.41
3 Ilya Kutepov Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.1
16 Jose Yordy Reyna Serna Tiền đạo cắm 1 0 0 10 4 40% 1 0 17 6.13
23 Yuri Zhuravlev Trung vệ 0 0 0 30 15 50% 0 0 48 6.68
24 Igor Savic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 8 57.14% 0 1 20 6.58
56 Aleksandr Dovbnya Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 28 6.86
25 Roman Yuzepchukh Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 9 52.94% 0 1 25 6.83
4 Oleg Kozhemyakin Trung vệ 1 1 1 19 10 52.63% 0 0 24 5.96
35 Ivan Enin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.31
49 Egor Proshkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.23
17 Jair Diego Alves de Brito,Jaja Cánh phải 1 0 0 1 0 0% 0 0 13 6.75
18 David Karaev Tiền đạo cắm 1 0 2 11 5 45.45% 2 1 26 6.84
9 Ilya Stefanovich Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 1 1 19 7.95
90 Bojan Roganovic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 1 0 33 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ