Vòng 13
23:10 ngày 21/10/2022
FC Liefering
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 1)
Rapid Vienna (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 3
0.97
U 3
0.85
1
2.10
X
3.80
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1.25
1.03
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

FC Liefering FC Liefering
Phút
Rapid Vienna (Youth) Rapid Vienna (Youth)
25'
match yellow.png Oliver Strunz
Karim Konate 1 - 0
Kiến tạo: Raphael Hofer
match goal
32'
36'
match yellow.png Marko Dijakovic
Karim Konate 2 - 0
Kiến tạo: Mohammad Sadeqi
match goal
39'
42'
match goal 2 - 1 Oliver Strunz
Kiến tạo: Nikolas Sattlberger
Karim Konate 3 - 1
Kiến tạo: Lukas Ibertsberger
match goal
45'
Oumar Diakite 4 - 1
Kiến tạo: Lukas Wallner
match goal
48'
Raphael Hofer match yellow.png
76'
Julian Halwachs match yellow.png
79'
Elias Havel 5 - 1 match goal
90'
Elias Havel 6 - 1
Kiến tạo: Julian Halwachs
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Liefering FC Liefering
Rapid Vienna (Youth) Rapid Vienna (Youth)
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
21
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
18
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
108
 
Pha tấn công
 
85
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 8.33
48% Kiểm soát bóng 38%
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 0.8
6.4 Phạt góc 6.2
2.5 Thẻ vàng 0.7
5.9 Sút trúng cầu môn 6.4
52% Kiểm soát bóng 38.4%
11 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Liefering (24trận)
Chủ Khách
Rapid Vienna (Youth) (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
1
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
4
HT-B/FT-B
2
3
0
2