Vòng 26
14:00 ngày 29/04/2023
FC Macarthur
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Wellington Phoenix
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.85
O 3.25
0.89
U 3.25
0.89
1
3.05
X
3.80
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.08
O 1.25
0.83
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
11'
match goal 0 - 1 Oskar Zawada
Kiến tạo: David Michael Ball
26'
match yellow.png Alex Rufer
Jonathan Aspropotamitis
Ra sân: Oliver Jones
match change
46'
Jerry Skotadis match yellow.png
55'
Jason Romero
Ra sân: Lachlan Rose
match change
64'
Alhassan Toure
Ra sân: Jed Drew
match change
64'
Craig Noone
Ra sân: Jerry Skotadis
match change
64'
68'
match change Joshua Laws
Ra sân: Yan Medeiro Sasse
Bachana Arabuli
Ra sân: Jake McGing
match change
74'
Kearyn Baccus match yellow.png
77'
80'
match yellow.png Joshua Laws
81'
match change Bozhidar Kraev
Ra sân: Kosta Barbarouses
Moudi Najjar
Ra sân: Jake Hollman
match change
86'
90'
match change Clayton Lewis
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
615
 
Số đường chuyền
 
350
6
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
21
3
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
162
 
Pha tấn công
 
82
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jonathan Aspropotamitis
17
Craig Noone
20
Jason Romero
35
Alhassan Toure
9
Bachana Arabuli
14
Moudi Najjar
1
Nick Suman
FC Macarthur FC Macarthur 4-2-3-1
4-4-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
12
Kurto
13
Vujica
41
Jones
6
Uskok
2
McGing
27
Skotadis
11
Baccus
37
Drew
8
Hollman
44
Millar
31
Rose
20
Sail
17
Elliot
4
Wootton
6
Payne
12
Mauragis
31
Sasse
14
Rufer
5
Ugarkovi...
7
Barbarou...
9
Zawada
10
Ball

Substitutes

21
Joshua Laws
11
Bozhidar Kraev
23
Clayton Lewis
40
Alex Paulsen
15
Nikko Boxall
13
Nicholas Pennington
24
Oskar van Hattum
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Jonathan Aspropotamitis 5
Craig Noone 17
Jason Romero 20
Alhassan Toure 35
Bachana Arabuli 9
Moudi Najjar 14
Nick Suman 1
FC Macarthur Wellington Phoenix
21 Joshua Laws
11 Bozhidar Kraev
23 Clayton Lewis
40 Alex Paulsen
15 Nikko Boxall
13 Nicholas Pennington
24 Oskar van Hattum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
10.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
55% Kiểm soát bóng 52.33%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 0.8
7.8 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
52.1% Kiểm soát bóng 48.3%
10.4 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (33trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
1
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
6
1
4

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Craig Noone Cánh phải 3 2 0 14 9 64.29% 0 0 28 7
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 22 6.7
11 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 2 88 76 86.36% 0 0 106 7.1
5 Jonathan Aspropotamitis Trung vệ 0 0 0 62 56 90.32% 0 2 68 6.9
2 Jake McGing Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 30 69.77% 0 2 55 6.6
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 103 95 92.23% 0 2 109 6.9
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 65 55 84.62% 0 1 85 6.7
9 Bachana Arabuli Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
27 Jerry Skotadis Tiền vệ phòng ngự 3 1 3 26 23 88.46% 0 0 36 7.5
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 2 0 3 39 29 74.36% 0 3 63 6.8
14 Moudi Najjar Hậu vệ cánh trái 1 1 1 4 4 100% 0 0 6 6.8
20 Jason Romero Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 6.5
35 Alhassan Toure Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 0 15 6.6
8 Jake Hollman Tiền vệ công 4 1 2 53 49 92.45% 0 0 71 6.6
31 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 3 0 0 8 6 75% 0 0 20 6.5
37 Jed Drew Tiền vệ công 1 1 2 22 18 81.82% 0 0 44 6.8
41 Oliver Jones Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 53 48 90.57% 0 2 61 6.8

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 1 0 0 32 30 93.75% 0 4 37 7.1
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 2 1 2 16 9 56.25% 0 0 30 6.6
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 34 79.07% 0 1 59 7.2
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 3 0 0 26 22 84.62% 0 0 41 6.3
5 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ trụ 1 1 0 50 41 82% 0 4 69 7.5
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 27 71.05% 0 1 49 6.9
20 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 41 7.9
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 2 1 1 27 20 74.07% 0 6 47 7.1
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 0 0 9 7.1
31 Yan Medeiro Sasse Tiền vệ công 0 0 4 29 23 79.31% 0 0 42 7
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 1 1 0 20 13 65% 0 0 52 6.5
12 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 40 6.9
21 Joshua Laws Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ