Vòng 15
02:00 ngày 17/01/2023
FC Oss
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
AZ Alkmaar (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.85
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
3.50
X
3.75
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.23
O 1
0.75
U 1
1.12

Diễn biến chính

FC Oss FC Oss
Phút
AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
31'
match goal 0 - 1 Fedde de Jong
Kiến tạo: Soulyman Allouch
Omer Gunduz match yellow.png
45'
Rick Dekker match yellow.png
62'
71'
match yellow.png Wouter Goes
77'
match yellow.png Fedde de Jong
78'
match goal 0 - 2 Sem Dekkers
84'
match goal 0 - 3 Mexx Meerdink
Kiến tạo: Zico Buurmeester
Jearl Margaritha 1 - 3
Kiến tạo: Rick Stuij van den Herik
match goal
86'
Rick Stuij van den Herik match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Oss FC Oss
AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
344
 
Số đường chuyền
 
456
14
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
1
22
 
Ném biên
 
22
18
 
Cản phá thành công
 
21
109
 
Pha tấn công
 
113
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
4 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
42.33% Kiểm soát bóng 58.67%
13.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 4.1
40% Kiểm soát bóng 54.2%
11.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Oss (32trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (Youth) (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
6
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
0
0
HT-B/FT-B
6
1
3
3